1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make progress
tiến bộ
revise
(v) ôn lại
cross out
gạch bỏ
point out
chỉ ra
look up
tìm kiếm thông tin
read out
đọc to
rip up
xé bỏ
rub out
chùi
turn over
lật
write down
viết ra
simplicity
(n) sự đơn giản, tính giản dị, sự dễ hiểu
confuse with
nhầm lẫn cgi với cgi
be capable of
có khả năng
cope with
chịu đựng
for instance
ví dụ
in favour ( of ) N
thích
qualification
(n) bằng cấp
consider
(v) cân nhắc
wonder
(v) phân vân
in general
nhìn chung
cheat at / in
(v) gian lận