1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fossil fuel (n)
nhiên liệu hóa thạch
global warming (n)
nóng lên toàn cầu
electricity (n)
điện
hectare (n)
hecta
emission (n)
khí thải
approximately (adv)
xấp xỉ
carbon dioxide (n)
Khí CO2
atmosphere (n)
khí quyển
unit (n)
đơn vị
temperature (n)
nhiệt độ
greenhouse gas (n)
khí nhà kính
prohibit (v)
cấm
switch (n)
công tắc
tax (n)
thuế
biofuel (n)
nhiên liệu sinh học
consume (v)
tiêu thụ
sustainable (adj)
không bền vững
remove (v)
loại bỏ
shut down (phr v)
đóng cửa
downtown (n)
khu vực trung tâm thành phố
advantage (n)
tích cực
dam (n)
đập
journalist (n)
phóng viên
unemployed (adv)
thất nghiệp
redirect (v)
chuyển hướng
reservoir (n)
hồ chứa
tourism (n)
du lịch
wind farm (n)
trang trại gió
nuclear power (n)
năng lượng hạt nhân
coal (n)
than đá
peaceful (adj)
hòa bình
fishermen (n)
ngư dân
available (adj)
có sẵn
appreciate (v)
đánh giá
quiet (adv)
khá
traffic jam (n)
tắc đường