1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accent
giọng điệu
announcement
thông báo
broadcast
phát sóng
channel
kênh
clear
rõ ràng
click
nhấp chuột
contact
liên lạc, liên hệ
file
hồ sơ, tài liệu
formal
trang trọng
image
hình ảnh
informal
không trang trọng
internet
mạng internet
interrupt
làm gián đoạn
link
liên kết
media
phương tiện truyền thông
mobile phone
điện thoại di động
online
trực tuyến
pause
tạm ngừng
persuade
thuyết phục = convince
pronounce
phát âm
publish
xuất bản
report
báo cáo
request
yêu cầu
ring
đổ chuông
signal
tín hiệu
swear
thề, chửi thề
type
đánh máy
viewer
người xem
website
trang mạng
whisper
thì thầm
call back
gọi điện lại cho ai
come out
lộ ra, công khai
cut off
ngừng kết nối, cung cấp
fill in
điền thông tin vào
hang up
cúp máy
log off
đăng xuất
log on (to)
đăng nhập
print out
in văn bản
on the news
tin tức
on the phone
nch qua điện thoại
on the radio
đài
on TV
trên TV
certainty
sự chắc chắn
delivery
sự phân phát
expressive
diễn cảm
predictable
có thể dự đoán
secrecy
sự bí mật
speech
bài phát biểu
comment on
bình luận về
communicate with
giao tiếp với
glance at
liếc nhìn
receive sth from
nhận cái gì từ
reply to
trả lời
send sth to sb
gửi cái gì cho ai
talk (to sb) about
nói với ai về cái gì
tell sb about
kể với ai về
translate (from sth) into
dịch từ cái gì sang cái gì
write (to sb) about
viết cho ai về cái gì
information about
thông tin về
a letter (from sb) about
thư từ ai đó về