1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adj. close
thân thiết
v. treat
đối xử
n. stonehenge
bãi đá
n. mainsquare
quảng trường chính
v. conserve
bảo tồn
n. monument
đài tưởng niệm
n. department store
cửa hàng bách hóa
v,n. wish
ước, điều ước
n. situation
hoàn cảnh
n. floppy disc
đĩa mềm
v. hand
đưa, trao
v. revise
ôn bài
n. application form
mẫu đơn
n. windsurfing
môn lướt ván buồm
n. funfair
hội chợ
v. reserve
đặt trước
v. borrow
mượn
v. jump up
nhảy xuống