1/11
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
grass land (n)
đồng cỏ
poles (n)
+Vùng, cực của trái đất, như Bắc Cực và Nam Cực.
+Cây sào
food chain (n.phr)
Chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái
fauna (n)
Tập hợp các loài động vật
flora (n)
Tập hợp các loài thực vật
habitats (n)
Các môi trường sống tự nhiên của các loài sinh vật.
bilingual (n)
nói được song ngữ