từ vựng unit 9

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

grass land (n)

đồng cỏ

2
New cards

poles (n)

+Vùng, cực của trái đất, như Bắc Cực và Nam Cực.
+Cây sào

3
New cards

food chain (n.phr)

Chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái

4
New cards

fauna (n)

Tập hợp các loài động vật

5
New cards

flora (n)

Tập hợp các loài thực vật

6
New cards

habitats (n)

Các môi trường sống tự nhiên của các loài sinh vật.

7
New cards

bilingual (n)

nói được song ngữ

8
New cards
9
New cards
10
New cards
11
New cards
12
New cards