Thẻ ghi nhớ: L1: 简单的爱情 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

法律 (N)

fǎlǜ law 我学习法律专业。

2
New cards

liǎ - two, both - 2

你们俩认识在哪

3
New cards

印象 (N)

ấn tượng

我对他印象很深

4
New cards

深 (a)

shēn - deep, dark colour - sâu, đậm

水太深了

深颜色

5
New cards

浅 (a)

/qiǎn/ - nhạt, nông

6
New cards

熟悉 (a)

/shú xi/ - be familiar with, know well - quen thuộc

》《 陌生

7
New cards

性格 = 脾气 (N)

/xìng gé/ - personality, character - tính cách

小红是个性格内向的孩子,平时不爱多说话。

8
New cards

不仅。。。也/还/而且。。。

(Không chỉ/ Không những... mà.....)

[Liên từ] 不仅 được dùng trong vế câu thứ nhất 也/还/而且thường được dùng trong vế câu thứ hai dể diễn tả thông tin bổ sung bên cạnh thông tin đã được đề cập ở vế câu thứ nhất.

- Khi chủ ngữ của hai vế câu giống nhau, 不仅 được đặt sau chủ ngữ: 他不仅足球踢得好,性格也不错。

- Khi chủ ngữ của hai vế câu khác nhau, 不仅được đặt trước chủ ngữ: 不仅我爱他, 她也爱他。

9
New cards

新闻 (N)

xīn wén - news - tin tức

他学的是新闻转

10
New cards

开玩笑 (v)

kāi wán xiào - to joke - đùa, giỡn, nói đùa

我跟他开玩笑的

11
New cards

从来

cóng lái - từ trước tới nay

从来不 = 从不

从来没 = 从没。。。+ 过

12
New cards

最好 (ADV)

zuì hǎo tốt nhất

你最好把说清楚

13
New cards

适合 (v)

适合 + O:这件衣服 适合我

合适 (A):做这样不合适

14
New cards

幸福

xìngfú - hạnh phúc

幸福的人生

15
New cards

共同 (A)

gòng tóng - common, together - chung, cộng đồng

我们有很多共同的爱好

16
New cards

闪婚

shǎnhūn

Kết hôn chớp nhoáng

17
New cards

生活 (N/V)

N:我的生活很幸福

V: 我在和内生话

18
New cards

刚 (ADV)

/gāng/ vừa, mới

刚 + V: 我刚来中国

刚才(N):刚才我去了WC

19
New cards

浪漫 (A)

làng màn - romantic - lãng mạn

浪漫和新鲜感

20
New cards

够 (v)

gòu đủ

只有这些四不够的

21
New cards

缺点 (N)

quē diǎn - weakness, fault - nhược điểm

情场迟到是他的缺点

22
New cards

优点

yōu diǎn - strong point, advantage - ưu điểm

他的优点是长得帅

23
New cards

接受

jiē shòu - to accept, receive - chấp nhận, tiếp thu

他接受了我的缺点

24
New cards

羡慕 (V)

xiàn mù - to admire, envy - ngưỡng mộ, ghen tị

很多小nu'v'haiàn mù - to admire, envy - ngưỡng mộ, ghen tị

很多人羡慕浪漫的爱情

25
New cards

星星 (N)

xīngxīng - ngôi sao

一颗星星

26
New cards

即使。。。也。。。

(Dù... cũng...) jíshǐ

[Liên từ] 即使 được dùng trong vế câu thứ nhất, thường kết hợp với 也 trong vế câu thứ hai. Cấu trúc này thường chỉ mối quan hệ nhượng bộ có tính chất giả thuyết và cũng có thể chỉ sự việc đã tồn tại hoặc xảy ra. 即使 có thể đứng trước hay sau chủ ngữ của vế câu thứ nhất.

- 你应该多回家看看老人,即使只是跟他们吃吃饭,聊聊天,他们也会觉得很幸福。

27
New cards

亮 (a/v)

liàng - light, bright, shining - sáng, bóng, vang lên

28
New cards

感动 (V)

gǎn dòng - to move someone emotionally - cảm động

29
New cards

爱情 (N)

ài qíng -romantic love- tình yêu, tình ái

30
New cards

加班 (V)

jiā bān - to work overtime - tăng ca

我今天得加班到很晚

31
New cards

上有老,下有小

trên có mẹ già, dưới có con nhỏ

32
New cards

吸引

xī yǐn - to attract, draw, interest - thu hút, sức hút

33
New cards

自然 (ADV)

zì rán - nature, natural, naturally - tự nhiên, thiên nhiên

自然想到她

34
New cards

原因

yuán yīn - reason, cause - nguyên nhân

种/个原因

35
New cards

互相 (ADV)

hù xiāng - mutual - lẫn nhau: + tu 2 am tiet

互相帮助

36
New cards

幽默 (A)

yōu mò - humour, humorous - vui tính

37
New cards

饮食

/ yǐnshí / (N)

Đồ ăn thức uống

38
New cards

感到

/gǎndào/ cảm thấy, thấy

感到快乐