1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
法律 (N)
fǎlǜ law 我学习法律专业。
俩
liǎ - two, both - 2
你们俩认识在哪
印象 (N)
ấn tượng
我对他印象很深
深 (a)
shēn - deep, dark colour - sâu, đậm
水太深了
深颜色
浅 (a)
/qiǎn/ - nhạt, nông
熟悉 (a)
/shú xi/ - be familiar with, know well - quen thuộc
》《 陌生
性格 = 脾气 (N)
/xìng gé/ - personality, character - tính cách
小红是个性格内向的孩子,平时不爱多说话。
不仅。。。也/还/而且。。。
(Không chỉ/ Không những... mà.....)
[Liên từ] 不仅 được dùng trong vế câu thứ nhất 也/还/而且thường được dùng trong vế câu thứ hai dể diễn tả thông tin bổ sung bên cạnh thông tin đã được đề cập ở vế câu thứ nhất.
- Khi chủ ngữ của hai vế câu giống nhau, 不仅 được đặt sau chủ ngữ: 他不仅足球踢得好,性格也不错。
- Khi chủ ngữ của hai vế câu khác nhau, 不仅được đặt trước chủ ngữ: 不仅我爱他, 她也爱他。
新闻 (N)
xīn wén - news - tin tức
他学的是新闻转
开玩笑 (v)
kāi wán xiào - to joke - đùa, giỡn, nói đùa
我跟他开玩笑的
从来
cóng lái - từ trước tới nay
从来不 = 从不
从来没 = 从没。。。+ 过
最好 (ADV)
zuì hǎo tốt nhất
你最好把说清楚
适合 (v)
适合 + O:这件衣服 适合我
合适 (A):做这样不合适
幸福
xìngfú - hạnh phúc
幸福的人生
共同 (A)
gòng tóng - common, together - chung, cộng đồng
我们有很多共同的爱好
闪婚
shǎnhūn
Kết hôn chớp nhoáng
生活 (N/V)
N:我的生活很幸福
V: 我在和内生话
刚 (ADV)
/gāng/ vừa, mới
刚 + V: 我刚来中国
刚才(N):刚才我去了WC
浪漫 (A)
làng màn - romantic - lãng mạn
浪漫和新鲜感
够 (v)
gòu đủ
只有这些四不够的
缺点 (N)
quē diǎn - weakness, fault - nhược điểm
情场迟到是他的缺点
优点
yōu diǎn - strong point, advantage - ưu điểm
他的优点是长得帅
接受
jiē shòu - to accept, receive - chấp nhận, tiếp thu
他接受了我的缺点
羡慕 (V)
xiàn mù - to admire, envy - ngưỡng mộ, ghen tị
很多小nu'v'haiàn mù - to admire, envy - ngưỡng mộ, ghen tị
很多人羡慕浪漫的爱情
星星 (N)
xīngxīng - ngôi sao
一颗星星
即使。。。也。。。
(Dù... cũng...) jíshǐ
[Liên từ] 即使 được dùng trong vế câu thứ nhất, thường kết hợp với 也 trong vế câu thứ hai. Cấu trúc này thường chỉ mối quan hệ nhượng bộ có tính chất giả thuyết và cũng có thể chỉ sự việc đã tồn tại hoặc xảy ra. 即使 có thể đứng trước hay sau chủ ngữ của vế câu thứ nhất.
- 你应该多回家看看老人,即使只是跟他们吃吃饭,聊聊天,他们也会觉得很幸福。
亮 (a/v)
liàng - light, bright, shining - sáng, bóng, vang lên
感动 (V)
gǎn dòng - to move someone emotionally - cảm động
爱情 (N)
ài qíng -romantic love- tình yêu, tình ái
加班 (V)
jiā bān - to work overtime - tăng ca
我今天得加班到很晚
上有老,下有小
trên có mẹ già, dưới có con nhỏ
吸引
xī yǐn - to attract, draw, interest - thu hút, sức hút
自然 (ADV)
zì rán - nature, natural, naturally - tự nhiên, thiên nhiên
自然想到她
原因
yuán yīn - reason, cause - nguyên nhân
种/个原因
互相 (ADV)
hù xiāng - mutual - lẫn nhau: + tu 2 am tiet
互相帮助
幽默 (A)
yōu mò - humour, humorous - vui tính
饮食
/ yǐnshí / (N)
Đồ ăn thức uống
感到
/gǎndào/ cảm thấy, thấy
感到快乐