hsk1 pt12

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

kàn xem

2
New cards

看见

kànjiàn nhìn thấy

3
New cards

kuài miếng, đồng (tiền)

4
New cards

lái đến

5
New cards

老师

lǎoshī giáo viên

6
New cards

le đã (dùng để chỉ sự thay đổi)

7
New cards

lěng lạnh

8
New cards

lǐ trong

9
New cards

líng không (số 0)

10
New cards

liù sáu

11
New cards

妈妈

māma mẹ

12
New cards

ma không (dùng trong câu hỏi)

13
New cards

mǎi mua

14
New cards

māo mèo

15
New cards

méi không có, chưa

16
New cards

没关系

méi guānxi không sao, không có gì

17
New cards

米饭

mǐfàn cơm

18
New cards

明天

míngtiān ngày mai

19
New cards

名字

míngzi tên

20
New cards

哪里 (哪儿)

nǎlǐ (nǎr) đâu, chỗ nào

21
New cards

nà đó, kia

22
New cards

ne thì sao? (dùng để hỏi thêm)

23
New cards

néng có thể

24
New cards

nǐ bạn

25
New cards

nián năm

26
New cards

女儿

nǚ'ér con gái

27
New cards

朋友

péngyou bạn

28
New cards

漂亮

piàoliang đẹp

29
New cards

苹果

píngguǒ táo

30
New cards

qī bảy

31
New cards

qián tiền

32
New cards

前面

qiánmiàn phía trước

33
New cards

qǐng xin vui lòng, mời

34
New cards

qù đi

35
New cards

rè nóng

36
New cards

rén người

37
New cards

认识

rènshi quen biết

38
New cards

rì ngày

39
New cards

sān ba

40
New cards

商店

shāngdiàn cửa hàng

41
New cards

shàng lên

42
New cards

上午

shàngwǔ buổi sáng

43
New cards

shǎo ít

44
New cards

shuí/ shéi ai

45
New cards

什么

shénme cái gì

46
New cards

shí mười

47
New cards

时候

shíhòu lúc, khi

48
New cards

shì là, thì

49
New cards

shū sách

50
New cards

shuǐ nước