1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
看
kàn xem
看见
kànjiàn nhìn thấy
块
kuài miếng, đồng (tiền)
来
lái đến
老师
lǎoshī giáo viên
了
le đã (dùng để chỉ sự thay đổi)
冷
lěng lạnh
里
lǐ trong
零
líng không (số 0)
六
liù sáu
妈妈
māma mẹ
吗
ma không (dùng trong câu hỏi)
买
mǎi mua
猫
māo mèo
没
méi không có, chưa
没关系
méi guānxi không sao, không có gì
米饭
mǐfàn cơm
明天
míngtiān ngày mai
名字
míngzi tên
哪里 (哪儿)
nǎlǐ (nǎr) đâu, chỗ nào
那
nà đó, kia
呢
ne thì sao? (dùng để hỏi thêm)
能
néng có thể
你
nǐ bạn
年
nián năm
女儿
nǚ'ér con gái
朋友
péngyou bạn
漂亮
piàoliang đẹp
苹果
píngguǒ táo
七
qī bảy
钱
qián tiền
前面
qiánmiàn phía trước
请
qǐng xin vui lòng, mời
去
qù đi
热
rè nóng
人
rén người
认识
rènshi quen biết
日
rì ngày
三
sān ba
商店
shāngdiàn cửa hàng
上
shàng lên
上午
shàngwǔ buổi sáng
少
shǎo ít
谁
shuí/ shéi ai
什么
shénme cái gì
十
shí mười
时候
shíhòu lúc, khi
是
shì là, thì
书
shū sách
水
shuǐ nước