18.6.25

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/290

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

291 Terms

1
New cards

Absurd

Vô lý; lố bịch; ngớ ngẩn

2
New cards

Accusatory

Mang tính buộc tội; trách móc

3
New cards

Acerbic

Chua cay; gay gắt; nghiêm khắc

4
New cards

Admiring

Thán phục; ngưỡng mộ

5
New cards

Aggressive

Hung hăng; quyết liệt; gây hấn

6
New cards

Aggrieved

Uất ức; cảm thấy bị đối xử bất công

7
New cards

Ambivalent

Mâu thuẫn cảm xúc; do dự

8
New cards

Amused

Thích thú; vui vẻ

9
New cards

Animated

Sôi nổi; đầy sức sống

10
New cards

Apathetic

Thờ ơ; không quan tâm

11
New cards

Apologetic

Hối lỗi; tỏ vẻ xin lỗi

12
New cards

Appreciative

Biết ơn; cảm kích

13
New cards

Ardent

Nhiệt huyết; đam mê mãnh liệt

14
New cards

Arrogant

Ngạo mạn; kiêu căng

15
New cards

Assertive

Quả quyết; quyết đoán

16
New cards

Awestruck

Kinh ngạc; tràn ngập kính sợ

17
New cards

Belligerent

Hiếu chiến; hung hăng

18
New cards

Benevolent

Nhân từ; rộng lượng

19
New cards

Bitter

Cay đắng; đau khổ

20
New cards

Callous

Nhẫn tâm; vô cảm

21
New cards

Candid

Thẳng thắn; thật thà

22
New cards

Caustic

Cay độc; châm biếm mạnh

23
New cards

Cautionary

Mang tính cảnh báo

24
New cards

Celebratory

Mang tính tán dương; tôn vinh

25
New cards

Chatty

Hay nói; thích tán gẫu

26
New cards

Colloquial

Thân mật; ngôn ngữ đời thường

27
New cards

Comic

Hài hước; vui nhộn

28
New cards

Compassionate

Đầy cảm thông; nhân hậu

29
New cards

Compliant

Dễ bảo; phục tùng

30
New cards

Concerned

Lo lắng; quan ngại

31
New cards

Conciliatory

Xoa dịu; mang tính hòa giải

32
New cards

Condescending

Ra vẻ bề trên; hạ mình (một cách tiêu cực)

33
New cards

Contemptuous

Khinh thường; coi rẻ

34
New cards

Critical

Phê phán; chỉ trích

35
New cards

Cruel

Tàn nhẫn; độc ác

36
New cards

Cynical

Hoài nghi; hay chế giễu

37
New cards

Defensive

Mang tính phòng thủ; tự bảo vệ

38
New cards

Defiant

Bướng bỉnh; thách thức

39
New cards

Demeaning

Hạ thấp; làm mất phẩm giá

40
New cards

Derisive

Chế nhạo; nhạo báng

41
New cards

Detached

Vô tư; không cảm xúc

42
New cards

Dignified

Đường hoàng; trang nghiêm

43
New cards

Diplomatic

Khéo léo; lịch thiệp

44
New cards

Disheartening

Làm nản lòng

45
New cards

Disparaging

Miệt thị; xem thường

46
New cards

Dispassionate

Khách quan; không thiên vị

47
New cards

Distressing

Đau lòng; gây lo lắng

48
New cards

Docile

Ngoan ngoãn; dễ bảo

49
New cards

Earnest

Nghiêm túc; thành tâm

50
New cards

Egotistical

Tự cao; ích kỷ

51
New cards

Evasive

Lảng tránh; mập mờ

52
New cards

Facetious

Đùa cợt không đúng lúc

53
New cards

Farcical

Nực cười; lố bịch

54
New cards

Flippant

Cợt nhả; thiếu nghiêm túc

55
New cards

Forceful

Mạnh mẽ; có sức thuyết phục

56
New cards

Frank

Thẳng thắn; thật lòng

57
New cards

Ghoulish

Ghê rợn; ma quái

58
New cards

Grim

Ảm đạm; nghiệt ngã

59
New cards

Gullible

Cả tin; ngây thơ

60
New cards

Humble

Khiêm tốn

61
New cards

Hypercritical

Quá khắt khe; bắt bẻ

62
New cards

Impartial

Khách quan; không thiên vị

63
New cards

Impassioned

Nhiệt thành; đầy cảm xúc

64
New cards

Imploring

Khẩn cầu; van xin (thường mô tả ánh mắt hoặc giọng nói)

65
New cards

Impressionable

Dễ bị ảnh hưởng

66
New cards

Inane

Ngớ ngẩn; ngu ngốc

67
New cards

Incensed

Phẫn nộ

68
New cards

Incredulous

Hoài nghi; không tin nổi

69
New cards

Indignant

Phẫn uất; tức giận vì bất công

70
New cards

Informative

Nhiều thông tin; giàu kiến thức

71
New cards

Inspirational

Truyền cảm hứng

72
New cards

Intense

Mạnh mẽ; sâu sắc

73
New cards

Intimate

Thân mật

74
New cards

Ironic

Mỉa mai; trớ trêu

75
New cards

Irreverent

Bất kính; thiếu tôn trọng điều thiêng liêng

76
New cards

Jaded

Mệt mỏi; chán ngán

77
New cards

Judgmental

Hay phán xét

78
New cards

Laudatory

Tán dương; ca ngợi

79
New cards

Light-hearted

Vui vẻ; nhẹ nhàng

80
New cards

Macabre

Rùng rợn; ghê rợn

81
New cards

Malicious

Hiểm độc; ác ý

82
New cards

Mocking

Chế nhạo

83
New cards

Melancholy

U sầu; buồn man mác

84
New cards

Nostalgic

Hoài niệm

85
New cards

Obsequious

Khúm núm; nịnh bợ

86
New cards

Patronizing

Ra vẻ bề trên

87
New cards

Pedantic

Khoa trương kiến thức; rườm rà

88
New cards

Pensive

Trầm ngâm; suy tư

89
New cards

Pessimistic

Bi quan

90
New cards

Poignant

Đầy cảm xúc; chua xót

91
New cards

Pragmatic

Thực dụng; thực tế

92
New cards

Resigned

Cam chịu; chấp nhận

93
New cards

Sarcastic

Mỉa mai; châm chọc

94
New cards

Sardonic

Châm biếm cay độc

95
New cards

Satirical

Trào phúng; châm biếm

96
New cards

Scoffing

Chế giễu; mỉa mai

97
New cards

Somber

U ám; nghiêm trọng

98
New cards

Sorrowful

Buồn bã; đau khổ

99
New cards

Sympathetic

Cảm thông

100
New cards

Taunting

Khiêu khích; châm chọc