1/49
phép tắc quy định
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
attire (n)
quần áo cách ăn mặc
code (n)
quy định, điều lệ, mật mã
concern (n)
sự lo lắng, mối quan ngại
concerning (prep)
liên quan đến ai/ cái gì
concerned (adj)
có liên quan: đáng lo ngại
matter
vấn đề, việc
worry
lo lắng
involve
ảnh hưởng, liên quan tới
concern + about/ over
lo lắng, quan ngại về
questions concerning
câu hỏi liên quan đến
policy (n)
quy chế, chính sách
comply (v)
tuân thủ, tuân theo
compliance (n)
sự làm theo, sự phục tùng
comply with (v)
tuân thủ, làm theo ( quy tắc, yêu cầu)
observe (v)
tuân thủ (quy tắc), quan sát
obey (v)
làm theo chỉ thị, nghe lời, phục tùng ai đó
fulfill (v)
đáp ứng, thoả mãn điều kiện
regulation (n)
quy định, quy tắc, điều lệ
regulate (v) = control
điều chỉnh, kiểm soát
safety regulations
quy tắc an toàn
customs regulations
quy định hải quan
exception (n)
ngoại lệ
exceptional (adj)
đặc biệt, hiếm có
exceptionally (adv)
cá biệt, khác thường
except (prep)
ngoại trừ
with the exception of
ngoại trừ
with very few exceptions
gần như không có ngoại lệ
adhere (v)
bám sát, tuân thủ
adherence (n)
sự trung thành
adhere to + policies/ rules/ standards
tuân theo chính sách/ quy tắc/ tiêu chuẩn
severely = sternly (adv)
nghiêm khắc, khắt khe, gay go, dữ dội
severe (adj)
khắt khe, gay gắt
leniently
nhân hậu, khoan dung
refrain (v)
kiềm chế, hạn chế
refain from
hạn chế điều gì
permission (n)
sự cho phép
permit (v)
cho phép
access (n)
quyền truy cập, sự lui tới, đường vào
accessible (adj)
có thể truy cập, có thể tới được
accessibility (n)
khả năng tiếp cận được
have access to
có quyền tiếp cận vào/ với
access the documents
truy cập, xem tài liệu
approach (n)
cách tiếp cận (kiến thức)
thoroughly
một cách kỹ lưỡng, hoàn toàn, triệt để
thorough (adj)
tỉ mỉ, cẩn thận
revise (v)
sửa đổi, thay đổi (ý kiến, kế hoạch )
revision (n)
sự sửa lại, sự thay đổi
approval (n)
sự chấp thuận, sự phê duyệt
approve (v)
chấp thuận
obtain approval (for)
nhận xin sự phê duyệt cho