Quy định về trang phục

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Live
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

phép tắc quy định

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards
<p>attire (n) </p>

attire (n)

quần áo cách ăn mặc

2
New cards
<p>code (n) </p>

code (n)

quy định, điều lệ, mật mã

3
New cards
<p>concern (n) </p>

concern (n)

sự lo lắng, mối quan ngại

4
New cards

concerning (prep)

liên quan đến ai/ cái gì

5
New cards

concerned (adj)

có liên quan: đáng lo ngại

6
New cards

matter

vấn đề, việc

7
New cards

worry

lo lắng

8
New cards

involve

ảnh hưởng, liên quan tới

9
New cards

concern + about/ over

lo lắng, quan ngại về

10
New cards

questions concerning

câu hỏi liên quan đến

11
New cards
<p>policy (n) </p>

policy (n)

quy chế, chính sách

12
New cards
<p>comply (v) </p>

comply (v)

tuân thủ, tuân theo

13
New cards
<p>compliance (n) </p>

compliance (n)

sự làm theo, sự phục tùng

14
New cards

comply with (v)

tuân thủ, làm theo ( quy tắc, yêu cầu)

15
New cards

observe (v)

tuân thủ (quy tắc), quan sát

16
New cards

obey (v)

làm theo chỉ thị, nghe lời, phục tùng ai đó

17
New cards

fulfill (v)

đáp ứng, thoả mãn điều kiện

18
New cards
<p>regulation (n) </p>

regulation (n)

quy định, quy tắc, điều lệ

19
New cards

regulate (v) = control

điều chỉnh, kiểm soát

20
New cards

safety regulations

quy tắc an toàn

21
New cards

customs regulations

quy định hải quan

22
New cards
<p>exception (n) </p>

exception (n)

ngoại lệ

23
New cards
<p>exceptional (adj) </p>

exceptional (adj)

đặc biệt, hiếm có

24
New cards

exceptionally (adv)

cá biệt, khác thường

25
New cards
<p>except (prep) </p>

except (prep)

ngoại trừ

26
New cards

with the exception of

ngoại trừ

27
New cards

with very few exceptions

gần như không có ngoại lệ

28
New cards
<p>adhere (v) </p>

adhere (v)

bám sát, tuân thủ

29
New cards

adherence (n)

sự trung thành

30
New cards

adhere to + policies/ rules/ standards

tuân theo chính sách/ quy tắc/ tiêu chuẩn

31
New cards

severely = sternly (adv)

nghiêm khắc, khắt khe, gay go, dữ dội

32
New cards

severe (adj)

khắt khe, gay gắt

33
New cards

leniently

nhân hậu, khoan dung

34
New cards

refrain (v)

kiềm chế, hạn chế

35
New cards

refain from

hạn chế điều gì

36
New cards

permission (n)

sự cho phép

37
New cards

permit (v)

cho phép

38
New cards

access (n)

quyền truy cập, sự lui tới, đường vào

39
New cards

accessible (adj)

có thể truy cập, có thể tới được

40
New cards

accessibility (n)

khả năng tiếp cận được

41
New cards

have access to

có quyền tiếp cận vào/ với

42
New cards

access the documents

truy cập, xem tài liệu

43
New cards

approach (n)

cách tiếp cận (kiến thức)

44
New cards

thoroughly

một cách kỹ lưỡng, hoàn toàn, triệt để

45
New cards

thorough (adj)

tỉ mỉ, cẩn thận

46
New cards

revise (v)

sửa đổi, thay đổi (ý kiến, kế hoạch )

47
New cards

revision (n)

sự sửa lại, sự thay đổi

48
New cards

approval (n)

sự chấp thuận, sự phê duyệt

49
New cards

approve (v)

chấp thuận

50
New cards

obtain approval (for)

nhận xin sự phê duyệt cho