1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lecture(n)
bài giảng
weather forecast
dự báo thời tiết
catastrophes/disaster (n)
thảm họa
myth (n)
truyện thần thoại
be attributed to
được cho là
whim (n)
ý thích bất chợt
ancient civilisations
nền văn minh cổ đại
observe (v)
quan sát
rite (n)
nghi thức
weather phenomenon (n)
hiện tượng thời tiết
regconise(v)
công nhận
weather patterns
kiểu thời tiết
astronomer (v)
nhà thiên văn học
associated with
liên quan
approach
tiếp cận
philosopher(v)
triết gia
noteworthy
đáng chú ý
hold sway
thống trị
attempt (v)
cố gắng
account for
giải thích cho
formation (n)
sự hình thành
celestial (adj)
thiên thể
halo (n)
vầng hào quang
comet
sao chổi
evaporate (v)
làm bay hơi
jump to
đột ngột
rectify(v)
sửa,khắc phục
onwards
trở đi
Renaissance
thời Phục Hưng
proverb (n)
tục ngữ
theory
lý thuyết
contemporary meteorologist
nhà khí tượng học đương thời
discover(v)
khám phá
weather vanes
cánh gió thời tiết
determine(v)
xác định
rain gauge
máy đo lượng mưa
hygrometer
ẩm kế
humidity (n)
độ ẩm
contributed to
góp phần vào
barometer
áp kế
verify(v)
xác minh
trade winds
gió mậu dịch
thermometer(n)
nhiệt kế
systematically(adv)
một cách có hệ thống
carry out
tiến hành
meteorological instruments
công cụ khi tượng
meteorology(n
khí tượng học
collate (v)
đối chiếu