1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
have/gain/provide access to
có/đạt đc/cung cấp sự tiếp cận
internet access
truy cập mạng internet
wheelchair access
lối đi lại dành cho xe lăn
break a habit
phá vỡ thói quen
break with tradition
phá bỏ truyền thống
make the break (from)
cố gắng thoát khỏi
take/have/need a break
có/cần 1 khoảng nghỉ
a welcome break from
một đợt nghỉ giải lao khỏi
change from sth to
đổi từ thứ j thành
change sth into
biến thứ j trở thành
change sth for
đổi thứ j để lấy
change for the better/worse
thay đổi tốt hơn/tệ hơn
change your mind
đổi ý
change the subject
đổi chủ đề
make a change
thay đổi
undergo a change
trải qua thay đổi
set a clock
đặt báo thức
watch the clock
để ý thời gian
against the clock
chạy đua với tg
around the clock
suốt ngày đêm
clockwise
theo chiều kim đồng hồ
clockwork
bộ máy đồng hồ, đều đặn như 1 cái máy
date from
bđ xhien từ
date back to
tồn tại kể từ khi
keep (sth) up to date
cập nhật thứ j
set/fix a date
chốt ngày hẹn
go on/make a date (with sb)
hẹn hò với ai đó
at a later/future date
một ngày trog tương lai
to date
tới nay