B5 HSK1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

同事

tóngshì, đồng nghiệp, làm cùng

2
New cards
nǎ, đâu, nào
3
New cards
guó, nước, quốc
4
New cards
越南
yuènán, Việt Nam
5
New cards
shéi, ai
6
New cards
汉语
hànyǔ, hán ngữ, tiếng Trung
7
New cards
同学
tóngxué, bạn học
8
New cards
朋友
péngyou, bạn bè, bằng hữu
9
New cards
jiā, nhà, gia
10
New cards
yǒu, có
11
New cards
kǒu, lượng từ chỉ số người của gia đình
12
New cards
女儿
nǚ'ér, đứa con gái
13
New cards
suì, tuổi
14
New cards
duō, bao nhiêu
15
New cards
dà, lớn, đại
16
New cards
今年
jīnnián, năm nay
17
New cards
gè, cái; con; quả; trái (lượng từ dùng trước danh từ)
18
New cards
běn, quyển, cuốn (lượng từ dành cho sách)
19
New cards
桌子
zhuōzi, cái bàn
20
New cards
tiān, ngày, trời
21
New cards
shuǐ, nước
22
New cards
同事
tóngshì, đồng sự, đồng nghiệp
23
New cards
牛奶
niúnǎi, sữa bò
24
New cards
女朋友
nǚ péngyǒu, bạn gái (người yêu)
25
New cards
明年
míngnián, năm sau
26
New cards
男朋友
nán péngyǒu, bạn trai
27
New cards
去年
qùnián, năm ngoái, năm trước
28
New cards
果汁
guǒ zhī, nước ép hoa quả
29
New cards
词典
cídiǎn, từ điển
30
New cards
意大利
yìdàlì, Italia,Ý
31
New cards
西班牙
xībānyá, Tây Ban Nha; Spain
32
New cards
加拿大
jiānádà, Canada
33
New cards
bēi, ly, cốc
34
New cards
德国
déguó, nước Đức
35
New cards
菲律宾
fēilǜbīn, Philippines
36
New cards
韩国
hánguó, Hàn Quốc
37
New cards
日本
rìběn, Nhật Bản
38
New cards
新加坡
xīnjiāpō, Singapore
39
New cards
印度
yìndù, Ấn Độ; India
40
New cards
泰国
tàiguó, Thái Lan
41
New cards
马来西亚
mǎláixīyà, Malaysia
42
New cards
法国
fàguó, Pháp
43
New cards
缅甸
miǎndiàn, Miến Điện; Myanmar
44
New cards
老挝
lǎowō, Lào
45
New cards
柬埔寨
Jiǎnpǔzhài, Campuchia