1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bead of N
giọt
get rid of
vứt bỏ
be off
rời đi
run off
bất ngờ rời đi, rửa trôi
have it out
Nói cho ra lẽ, nói cho sáng tỏ
i can't help it
it's beyond my hand/ tôi bất lực
die down (pv)
Lắng xuống,yếu dần, chết dần chết mòn
hover (v)
lơ lửng
helicopter parents
Bố mẹ bảo bọc con quá mức
shade
(n) bóng, bóng tối
shade sb from the sun
che nắng
our lot in life
our destiny (sth unfair but accepted)
ditch
(v) chơi đuổi bắt, bỏ rơi ai
stressed out
căng thẳng quá mức
look out
coi chừng, cẩn thận
kernel
=seeds: hạt
stalk
thân cây
offering
lễ vật
offer
đề nghị
oversee
(v) giám sát, trông nom
figure
v. nghĩ rằng, cho rằng là
at all
not even a little bit
hang oneself
treo cổ
accomplished
well-educated and skilled
homely
giản dị, chất phác (plain,not attractive/elegant)
quarrel
cãi nhau
scribble
viết nguệch ngoạc
horrid
Khó chịu, kinh khủng
too well
too much
live and die for
completely devoted
one's way
one's nature
Đang học (6)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!