Thẻ ghi nhớ: Smart World - Class 11 - Unit 1: Health - Helthy Lifestyle | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

carbohydrate (n)

/ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ - chất bột đường

<p>/ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ - chất bột đường</p>
2
New cards

diet (n)

/ˈdaɪət/ - chế độ ăn

<p>/ˈdaɪət/ - chế độ ăn</p>
3
New cards

processed (adj)

/ˈprəʊsest/ - đã qua chế biến

<p>/ˈprəʊsest/ - đã qua chế biến</p>
4
New cards

avoid (v)

/əˈvɔɪd/ - tránh, không dùng

<p>/əˈvɔɪd/ - tránh, không dùng</p>
5
New cards

dairy (adj)

/ˈdeəri/ - làm từ sữa

<p>/ˈdeəri/ - làm từ sữa</p>
6
New cards

limit (v)

/ˈlɪmɪt/ - hạn chế

<p>/ˈlɪmɪt/ - hạn chế</p>
7
New cards

disease (n)

/dɪˈziːz/ - bệnh tật

8
New cards

injury (n)

/ˈɪndʒəri/ - vết thương

9
New cards

delicious (adj)

/dɪˈlɪʃəs/ - ngon miệng

<p>/dɪˈlɪʃəs/ - ngon miệng</p>
10
New cards

whole grain (n)

/həʊl ɡreɪn/ - ngũ cốc nguyên cám

<p>/həʊl ɡreɪn/ - ngũ cốc nguyên cám</p>
11
New cards

sausage (n)

/ˈsɒsɪdʒ/ - xúc xích

<p>/ˈsɒsɪdʒ/ - xúc xích</p>
12
New cards

active (adj)

/ˈæktɪv/ - năng động, hoạt động

<p>/ˈæktɪv/ - năng động, hoạt động</p>
13
New cards

strengthen (v)

/ˈstreŋkθn/ - tăng cường, củng cố

<p>/ˈstreŋkθn/ - tăng cường, củng cố</p>
14
New cards

fitness (n)

/ˈfɪtnəs/ - sức khỏe, thể lực

<p>/ˈfɪtnəs/ - sức khỏe, thể lực</p>
15
New cards

manage (v)

/ˈmænɪdʒ/ - quản lý, kiểm soát

<p>/ˈmænɪdʒ/ - quản lý, kiểm soát</p>
16
New cards

stressed (adj)

/strest/ - căng thẳng, áp lực

<p>/strest/ - căng thẳng, áp lực</p>
17
New cards

balanced (adj)

/ˈbælənst/ - cân bằng

<p>/ˈbælənst/ - cân bằng</p>
18
New cards

relaxed (adj)

/rɪˈlækst/ - thư giãn, thoải mái

<p>/rɪˈlækst/ - thư giãn, thoải mái</p>
19
New cards

connection (n)

/kəˈnekʃn/ - sự gắn kết

<p>/kəˈnekʃn/ - sự gắn kết</p>
20
New cards

risk (n)

/rɪsk/ - nguy cơ, rủi ro

<p>/rɪsk/ - nguy cơ, rủi ro</p>
21
New cards

rich (adj)

/rɪtʃ/ - giàu, chứa nhiều

<p>/rɪtʃ/ - giàu, chứa nhiều</p>
22
New cards

life expectancy (n)

/ˈlaɪf ɪkspektənsi/ - tuổi thọ

<p>/ˈlaɪf ɪkspektənsi/ - tuổi thọ</p>
23
New cards

lose weight

giảm cân

<p>giảm cân</p>
24
New cards

stay away from (something)

tránh xa cái gì

<p>tránh xa cái gì</p>
25
New cards

chill out

thư giãn

26
New cards

lift weights

nâng tạ

<p>nâng tạ</p>
27
New cards

wear sunscreen

bôi kem chống nắng

<p>bôi kem chống nắng</p>
28
New cards

lifestyle (n)

/ˈlaɪfstaɪl/ - lối sống

<p>/ˈlaɪfstaɪl/ - lối sống</p>
29
New cards

sunscreen (n)

/ˈsʌnskriːn/ - kem chống nắng

<p>/ˈsʌnskriːn/ - kem chống nắng</p>
30
New cards

sedentary (adj)

/ˈsedntri/ - thụ động, ít vận động

<p>/ˈsedntri/ - thụ động, ít vận động</p>
31
New cards

pessimistic (adj)

/ˌpesɪˈmɪstɪk/ - bi quan

<p>/ˌpesɪˈmɪstɪk/ - bi quan</p>
32
New cards

lean (adj)

/liːn/ - săn chắc (cơ thể)

<p>/liːn/ - săn chắc (cơ thể)</p>
33
New cards

muscular (adj)

/ˈmʌskjələ(r)/ - cơ bắp, vạm vỡ

<p>/ˈmʌskjələ(r)/ - cơ bắp, vạm vỡ</p>
34
New cards

vitamin (n)

/ˈvɪtəmɪn/ - sinh tố, vitamin

<p>/ˈvɪtəmɪn/ - sinh tố, vitamin</p>
35
New cards

protein (n)

/ˈprəʊtiːn/ - chất đạm, protein

<p>/ˈprəʊtiːn/ - chất đạm, protein</p>
36
New cards

electronic devices (n)

/ɪˌlekˈtrɒnɪk dɪˈvaɪsɪz/ - thiết bị điện tử

<p>/ɪˌlekˈtrɒnɪk dɪˈvaɪsɪz/ - thiết bị điện tử</p>
37
New cards

social life (n)

/ˈsəʊʃl laɪf/ - đời sống xã hội

<p>/ˈsəʊʃl laɪf/ - đời sống xã hội</p>
38
New cards

heal (v)

/hiːl/ - chữa lành, hồi phục

<p>/hiːl/ - chữa lành, hồi phục</p>
39
New cards

nutritious (adj)

/njuːˈtrɪʃəs/ - bổ dưỡng

<p>/njuːˈtrɪʃəs/ - bổ dưỡng</p>
40
New cards

plant-based protein (n)

/plɑːnt beɪst ˈprəʊtiːn/ - đạm từ thực vật

<p>/plɑːnt beɪst ˈprəʊtiːn/ - đạm từ thực vật</p>