1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
carbohydrate (n)
/ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ - chất bột đường
diet (n)
/ˈdaɪət/ - chế độ ăn
processed (adj)
/ˈprəʊsest/ - đã qua chế biến
avoid (v)
/əˈvɔɪd/ - tránh, không dùng
dairy (adj)
/ˈdeəri/ - làm từ sữa
limit (v)
/ˈlɪmɪt/ - hạn chế
disease (n)
/dɪˈziːz/ - bệnh tật
injury (n)
/ˈɪndʒəri/ - vết thương
delicious (adj)
/dɪˈlɪʃəs/ - ngon miệng
whole grain (n)
/həʊl ɡreɪn/ - ngũ cốc nguyên cám
sausage (n)
/ˈsɒsɪdʒ/ - xúc xích
active (adj)
/ˈæktɪv/ - năng động, hoạt động
strengthen (v)
/ˈstreŋkθn/ - tăng cường, củng cố
fitness (n)
/ˈfɪtnəs/ - sức khỏe, thể lực
manage (v)
/ˈmænɪdʒ/ - quản lý, kiểm soát
stressed (adj)
/strest/ - căng thẳng, áp lực
balanced (adj)
/ˈbælənst/ - cân bằng
relaxed (adj)
/rɪˈlækst/ - thư giãn, thoải mái
connection (n)
/kəˈnekʃn/ - sự gắn kết
risk (n)
/rɪsk/ - nguy cơ, rủi ro
rich (adj)
/rɪtʃ/ - giàu, chứa nhiều
life expectancy (n)
/ˈlaɪf ɪkspektənsi/ - tuổi thọ
lose weight
giảm cân
stay away from (something)
tránh xa cái gì
chill out
thư giãn
lift weights
nâng tạ
wear sunscreen
bôi kem chống nắng
lifestyle (n)
/ˈlaɪfstaɪl/ - lối sống
sunscreen (n)
/ˈsʌnskriːn/ - kem chống nắng
sedentary (adj)
/ˈsedntri/ - thụ động, ít vận động
pessimistic (adj)
/ˌpesɪˈmɪstɪk/ - bi quan
lean (adj)
/liːn/ - săn chắc (cơ thể)
muscular (adj)
/ˈmʌskjələ(r)/ - cơ bắp, vạm vỡ
vitamin (n)
/ˈvɪtəmɪn/ - sinh tố, vitamin
protein (n)
/ˈprəʊtiːn/ - chất đạm, protein
electronic devices (n)
/ɪˌlekˈtrɒnɪk dɪˈvaɪsɪz/ - thiết bị điện tử
social life (n)
/ˈsəʊʃl laɪf/ - đời sống xã hội
heal (v)
/hiːl/ - chữa lành, hồi phục
nutritious (adj)
/njuːˈtrɪʃəs/ - bổ dưỡng
plant-based protein (n)
/plɑːnt beɪst ˈprəʊtiːn/ - đạm từ thực vật