1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
conduct
(n) hạnh kiểm, tư cách đạo đức
cách chỉ đạo, quản lý, cách sắp đặt
(v) hướng dẫn, dẫn đường, chỉ đạo, kiểm soát, quản lý
generate
tạo ra
keep up with
theo kịp
look up to
kính trọng
reject
từ chối
basis
nền tảng
delicate
tinh tế
eligible
đủ tư cách
negotiate
đàm phán
retire
nghỉ hưu
wage
tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)