1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
乗馬
じょうば
cưỡi ngựa
THỪA MÃ
馬
うま
ngựa
MÃ
気象
きしょう
khí tượng
KHÍ TƯỢNG
現象
げんしょう
hiện tượng
HIỆN TƯỢNG
象
ぞう
voi
TƯỢNG
竹
たけ
tre, cây tre
TRÚC
糸
いと
chỉ, sợi chỉ
MỊCH
貝
かい
sò, hến, trai
BỐI
羊毛
ようもう
lông cừu
DƯƠNG MAO
毛
け
lông, tóc
MAO
毛糸
けいと
len, sợi len
MAO MỊCH
舟
ふね
tàu; thuyền
CHÂU
石油
せきゆ
Dầu hoả, dầu lửa
THẠCH DU
磁石
じしゃく
Nam châm
TỪ THẠCH
石鹸
せっけん
xà phòng
THẠCH
石
いし
Đá
THẠCH
溶岩
ようがん
dung nham
DUNG NHAM
岩
いわ
đá; dốc đá; bờ đá
NHAM
畑
はたけ
ruộng, ruộng nương
VƯỜN
経由して
けいゆして
thông qua, quá cảnh
KINH DO
理由
りゆう
Lý do
LÝ DO
自由
じゆう
Tự do
TỰ DO
油
あぶら
Dầu
DU
しょう油
しょうゆ
Nước tương
DU
官庁
かんちょう
Cơ quan chính quyền; bộ ngành
QUAN SẢNH
警官
けいかん
cảnh sát
CẢNH QUAN
管理する
かんり する
quản lý
QUẢN LÍ
管
くだ
Ống; ống dẫn
QUẢN
半島
はんとう
bán đảo
BÁN ĐẢO
島
しま
Đảo
ĐẢO
若い
わかい
Trẻ
NHƯỢC
若人
わこうと
người
trẻ
苦労
くろう
Khó khăn, cam go, vất vả
KHỔ LAO
苦しい
くるしい
Khổ cực
KHỔ
苦い
にがい
Đắng
KHỔ
苦手な
にがてな
kém
KHỔ THỦ
方向
ほうこう
Hướng, lối đi, mục tiêu, mục đích
PHƯƠNG HƯỚNG
向く
むく
Đối diện với; quay mặt về phía
HƯỚNG
向き
むきな
1. chiều hướng; ngả theo hướng; đi theo chiều hướng 2. Dành cho; thích hợp với
HƯỚNG
向ける
むける
hướng, chĩa về phía; 2. phù hợp với
HƯỚNG
向かう
むかう
Hướng về, đối diện,quay về phía
HƯỚNG
向こう
むこう
Mặt khác, đối diện, phần kia
HƯỚNG
向かいの
むかい
hướng tới, đối diện với
HƯỚNG
老人
ろうじん
người già
LÃO NHÂN
像
ぞう
tưởng tượng, thần tượng
TƯỢNG
想像
そうぞう
tưởng tượng
TƯỞNG TƯỢNG