KANJI 700 BÀI 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

乗馬

じょうば

cưỡi ngựa

THỪA MÃ

2
New cards

うま

ngựa

3
New cards

気象

きしょう

khí tượng

KHÍ TƯỢNG

4
New cards

現象

げんしょう

hiện tượng

HIỆN TƯỢNG

5
New cards

ぞう

voi

TƯỢNG

6
New cards

たけ

tre, cây tre

TRÚC

7
New cards

いと

chỉ, sợi chỉ

MỊCH

8
New cards

かい

sò, hến, trai

BỐI

9
New cards

羊毛

ようもう

lông cừu

DƯƠNG MAO

10
New cards

lông, tóc

MAO

11
New cards

毛糸

けいと

len, sợi len

MAO MỊCH

12
New cards

ふね

tàu; thuyền

CHÂU

13
New cards

石油

せきゆ

Dầu hoả, dầu lửa

THẠCH DU

14
New cards

磁石

じしゃく

Nam châm

TỪ THẠCH

15
New cards

石鹸

せっけん

xà phòng

THẠCH

16
New cards

いし

Đá

THẠCH

17
New cards

溶岩

ようがん

dung nham

DUNG NHAM

18
New cards

いわ

đá; dốc đá; bờ đá

NHAM

19
New cards

はたけ

ruộng, ruộng nương

VƯỜN

20
New cards

経由して

けいゆして

thông qua, quá cảnh

KINH DO

21
New cards

理由

りゆう

Lý do

LÝ DO

22
New cards

自由

じゆう

Tự do

TỰ DO

23
New cards

あぶら

Dầu

DU

24
New cards

しょう油

しょうゆ

Nước tương

DU

25
New cards

官庁

かんちょう

Cơ quan chính quyền; bộ ngành

QUAN SẢNH

26
New cards

警官

けいかん

cảnh sát

CẢNH QUAN

27
New cards

管理する

かんり する

quản lý

QUẢN LÍ

28
New cards

くだ

Ống; ống dẫn

QUẢN

29
New cards

半島

はんとう

bán đảo

BÁN ĐẢO

30
New cards

しま

Đảo

ĐẢO

31
New cards

若い

わかい

Trẻ

NHƯỢC

32
New cards

若人

わこうと

người

trẻ

33
New cards

苦労

くろう

Khó khăn, cam go, vất vả

KHỔ LAO

34
New cards

苦しい

くるしい

Khổ cực

KHỔ

35
New cards

苦い

にがい

Đắng

KHỔ

36
New cards

苦手な

にがてな

kém

KHỔ THỦ

37
New cards

方向

ほうこう

Hướng, lối đi, mục tiêu, mục đích

PHƯƠNG HƯỚNG

38
New cards

向く

むく

Đối diện với; quay mặt về phía

HƯỚNG

39
New cards

向き

むきな

1. chiều hướng; ngả theo hướng; đi theo chiều hướng 2. Dành cho; thích hợp với

HƯỚNG

40
New cards

向ける

むける

hướng, chĩa về phía; 2. phù hợp với

HƯỚNG

41
New cards

向かう

むかう

Hướng về, đối diện,quay về phía

HƯỚNG

42
New cards

向こう

むこう

Mặt khác, đối diện, phần kia

HƯỚNG

43
New cards

向かいの

むかい

hướng tới, đối diện với

HƯỚNG

44
New cards

老人

ろうじん

người già

LÃO NHÂN

45
New cards

ぞう

tưởng tượng, thần tượng

TƯỢNG

46
New cards

想像

そうぞう

tưởng tượng

TƯỞNG TƯỢNG