1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Have an accident
Gặp tại nạn
Be (involved) in an accident
Ở trong/ liên quan đến tài nạn
Do sth by accident
Vô tình làm gì đó
In advance
Trước, sớm, làm gì trước, trước thời hạn
Advance to/ towards a place
Tiến về phía trước, tiến tới một nơi nào đó
Go straight ahead
Đi thẳng về phía trước
Go ahead
Đi trước, tiến lên, tiếp tục
Be ahead of sb/sth
Phía trước ai/ cái gì
A change of direction
Chuyển hướng, thay đổi cách làm
In the direction of
Theo hướng nào
In this/ that direction
Trong hướng này
Off the top of your head
Tự nhiên nghĩ ra
Head for/ towards a place
Hướng về một nơi
Head over heels (in love)
Yêu đến điên cuồng
Go/ be on holiday
Đi nghỉ mát, đi du lịch, đang trong kì nghỉ
Have/ take a holiday
Có một kì nghỉ, có một ngày nghỉ
Bank holiday
Ngày lễ chung (giáng sinh, quốc khánh, tết,…)
Go/ turn left
Đi bên trái, rẽ trái
On the left
Ở bên trái
On the left - hand side
Ở bên phía tay trái
Left - handed
Thuận Tây trái
In the left - hand corner
Ở góc bên tay trái
Plan your/ a route
Lên kế hoạch, lên lịch trình, vạch ra lộ trình
Take a route
Đi theo hướng, đường này theo một lộ trình nào đó
See the sights
Ngắm cảnh
Sightseeing
Đi ngắm cảnh
At (hight/full) speed
Ở tốc độ cao/ cao nhất
A burst of speed
Tốc độ cao, cú tăng tốc
Speed limit
Tốc độ tối đa
Go on a tour = take a tour (of/ around somewhere)
Đi du lịch
Tour a place
Thăm quan, du lịch nơi nào đó
Tour guide
Hướng dẫn viên du lịch
Business trip
Chuyến công tác
School trip
Chuyến đi chơi của trường học
Go on a trip = take a trip (to a place)
Đi chơi
Lose/ make/ find your way
Lạc đường, tìm đường
In a way
Theo một cách nào đó
On the way
Trên đường tới
Go all the way (to sth/somewhere)
Đi đến cùng