Lesson 2: [Phrases and collocation] Travel and transport

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

Have an accident

Gặp tại nạn

2
New cards

Be (involved) in an accident

Ở trong/ liên quan đến tài nạn

3
New cards

Do sth by accident

Vô tình làm gì đó

4
New cards

In advance

Trước, sớm, làm gì trước, trước thời hạn

5
New cards

Advance to/ towards a place

Tiến về phía trước, tiến tới một nơi nào đó

6
New cards

Go straight ahead

Đi thẳng về phía trước

7
New cards

Go ahead

Đi trước, tiến lên, tiếp tục

8
New cards

Be ahead of sb/sth

Phía trước ai/ cái gì

9
New cards

A change of direction

Chuyển hướng, thay đổi cách làm

10
New cards

In the direction of

Theo hướng nào

11
New cards

In this/ that direction

Trong hướng này

12
New cards

Off the top of your head

Tự nhiên nghĩ ra

13
New cards

Head for/ towards a place

Hướng về một nơi

14
New cards

Head over heels (in love)

Yêu đến điên cuồng

15
New cards

Go/ be on holiday

Đi nghỉ mát, đi du lịch, đang trong kì nghỉ

16
New cards

Have/ take a holiday

Có một kì nghỉ, có một ngày nghỉ

17
New cards

Bank holiday

Ngày lễ chung (giáng sinh, quốc khánh, tết,…)

18
New cards

Go/ turn left

Đi bên trái, rẽ trái

19
New cards

On the left

Ở bên trái

20
New cards

On the left - hand side

Ở bên phía tay trái

21
New cards

Left - handed

Thuận Tây trái

22
New cards

In the left - hand corner

Ở góc bên tay trái

23
New cards

Plan your/ a route

Lên kế hoạch, lên lịch trình, vạch ra lộ trình

24
New cards

Take a route

Đi theo hướng, đường này theo một lộ trình nào đó

25
New cards

See the sights

Ngắm cảnh

26
New cards

Sightseeing

Đi ngắm cảnh

27
New cards

At (hight/full) speed

Ở tốc độ cao/ cao nhất

28
New cards

A burst of speed

Tốc độ cao, cú tăng tốc

29
New cards

Speed limit

Tốc độ tối đa

30
New cards

Go on a tour = take a tour (of/ around somewhere)

Đi du lịch

31
New cards

Tour a place

Thăm quan, du lịch nơi nào đó

32
New cards

Tour guide

Hướng dẫn viên du lịch

33
New cards

Business trip

Chuyến công tác

34
New cards

School trip

Chuyến đi chơi của trường học

35
New cards

Go on a trip = take a trip (to a place)

Đi chơi

36
New cards

Lose/ make/ find your way

Lạc đường, tìm đường

37
New cards

In a way

Theo một cách nào đó

38
New cards

On the way

Trên đường tới

39
New cards

Go all the way (to sth/somewhere)

Đi đến cùng