1/29
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
afford v
có đủ tiền bạc để
appointment n
cuộc hẹn
biodiversity n
đa dạng sinh học
cope with
giải quyết, đối phó
cyber crime n
tội phạm không gian mạng
eco- friendly adj
thân thiện môi trường
economy n
nền kinh tế
emit v
thải ra
exhibition n
triển lãm
extend v
gia hạn
fight climate change
chống biến đổi khí hậu
infrastructure n
cơ sở hạ tầng
installation n
sự lắp đặt
interact v
tương tác
interruption n
sự làm gián đoạn
make room for
tạo khoảng trống cho
medical check-up n
khám bịnh
prescription n
toa thuốc
privacy n
tính riêng tư
recommend v
giới thiệu, tiến cử
refund n,v
hoàn tiền lại
resource n
tài nguyên
smooth adj
trơn tru, suôn sẻ
solve v
giải quyết
suburb n
ngoại ô
support v
ủng hộ
sustainable adj
bền vững
transport n
giao thông, vận tải
vehicle n
xe cộ
victim n
nạn nhân