1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
대인 관계
quan hệ xã hội
원만하다
dễ chịu, thuận lợi, viên mãn
마음이 넓다
rộng lượng, hào phóng
좁다
chật hẹp, hẹp hòi
친절하다
thân thiện, tử tế
인기가 있다
có tiếng, nổi tiếng
성격이 좋다
tính tình tốt
성격이 급하다
vội vàng, hấp tấp, nóng tính
대인 관계가 좋다
quan hệ đối nhân xử thế tốt
사람을 사귀다
làm quen với người khác, kết bạn
부탁하다
nhờ cậy, nhờ giúp
부탁을 받다
được đề nghị giúp đỡ
부탁을 들어주다
nhận lời giúp đỡ
부탁을 거절하다
từ chối giúp đỡ
도움을 청하다
yêu cầu được giúp
요청하다/요구하다
đòi hỏi, yêu cầu
거절하다
từ chối, cự tuyệt
거절을 당하다
bị từ chối, bị cự tuyệt
안부를 묻다/여쭙다
hỏi thăm
안부를 전하다
gửi lời hỏi thăm
안부 전화를 하다
gọi điện thoại thăm hỏi
안부 편지를 보내다
viết thư hỏi thăm
찾아뵙다
đến thăm, tìm gặp (người lớn tuổi)
송별회
tiệc chia tay
동창회
họp lớp
송년회
tiệc tất niên
동호회
hội người cùng sở thích, câu lạc bộ
그만두다
chấm dứt, thôi việc
회식
liên hoan công ty
야유회
buổi picnic
정기 모임
họp định kì
회비
hội phí, phí hội viên
수집하다
thu thập, sưu tầm
모으다
gom góp, tập trung lại
취소하다
hủy bỏ
변경하다
thay đổi, sửa đổi
연락하다
liên lạc
참석하다
tham dự, tham gia
Chưa học (38)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!