대인 관계, 안부, 모임, 부탁과 거절 Social relationship, regards, meeting, request and rejection

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

대인 관계

quan hệ xã hội

2
New cards

원만하다

dễ chịu, thuận lợi, viên mãn

3
New cards

마음이 넓다

rộng lượng, hào phóng

4
New cards

좁다

chật hẹp, hẹp hòi

5
New cards

친절하다

thân thiện, tử tế

6
New cards

인기가 있다

có tiếng, nổi tiếng

7
New cards

성격이 좋다

tính tình tốt

8
New cards

성격이 급하다

vội vàng, hấp tấp, nóng tính

9
New cards

대인 관계가 좋다

quan hệ đối nhân xử thế tốt

10
New cards

사람을 사귀다

làm quen với người khác, kết bạn

11
New cards

부탁하다

nhờ cậy, nhờ giúp

12
New cards

부탁을 받다

được đề nghị giúp đỡ

13
New cards

부탁을 들어주다

nhận lời giúp đỡ

14
New cards

부탁을 거절하다

từ chối giúp đỡ

15
New cards

도움을 청하다

yêu cầu được giúp

16
New cards

요청하다/요구하다

đòi hỏi, yêu cầu

17
New cards

거절하다

từ chối, cự tuyệt

18
New cards

거절을 당하다

bị từ chối, bị cự tuyệt

19
New cards

안부를 묻다/여쭙다

hỏi thăm

20
New cards

안부를 전하다

gửi lời hỏi thăm

21
New cards

안부 전화를 하다

gọi điện thoại thăm hỏi

22
New cards

안부 편지를 보내다

viết thư hỏi thăm

23
New cards

찾아뵙다

đến thăm, tìm gặp (người lớn tuổi)

24
New cards

송별회

tiệc chia tay

25
New cards

동창회

họp lớp

26
New cards

송년회

tiệc tất niên

27
New cards

동호회

hội người cùng sở thích, câu lạc bộ

28
New cards

그만두다

chấm dứt, thôi việc

29
New cards

회식

liên hoan công ty

30
New cards

야유회

buổi picnic

31
New cards

정기 모임

họp định kì

32
New cards

회비

hội phí, phí hội viên

33
New cards

수집하다

thu thập, sưu tầm

34
New cards

모으다

gom góp, tập trung lại

35
New cards

취소하다

hủy bỏ

36
New cards

변경하다

thay đổi, sửa đổi

37
New cards

연락하다

liên lạc

38
New cards

참석하다

tham dự, tham gia

39
New cards

Chưa học (38)

Bạn chưa học các thuật ngữ này!