1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Healthy living
Lối sống lành mạnh
Physical health
Sức khỏe thể chất
Mental health
Sức khỏe tinh thần
Maintain
Duy trì
Healthy diet
Chế độ ăn lành mạnh
Do exercise
Tập thể dục
Counsellor
Người cố vấn
Reduce stress
Giảm căng thẳng
Look after
Chăm sóc
Well-balanced
Cuộc sống cân bằng
Balance
Cân bằng
Priority
Ưu tiên
Give priority
Ưu tiên, đặt lên hàng đầu
Work out
Tập thể dục
Achieve
Đặt được, hoãn thành
Manage time
Quản lý thời gian
Try
Cố gắng, thử
Accomplish
Hoàn thành, đặt được
Delay
Trì hoãn , hoãn lại
Due date
Hạn chót, ngày đến hạn
Optimistic
Lạc quan
Stressed out
Căng thẳng
Distraction
Sự cao nhãng,sự mất tập trung
Intend
Cố ý định, dự định
Wait for
Chờ đợi
Gain weight
Tăng cân
Fast food
Đồ ăn nhanh
Stay up late
Ngủ muộn
Awake
Tỉnh táo
Complete
Hoàn thành
Get burnt
Bị cháy nắng
Effectively
Có hiệu quả
Train
Luyện tập
Shouder pain
Đau vai
Punish
Trừng phạt
Get through
Vượt qua
Lose weight
Giảm cân
Invite
Mời
Finish
Kết thúc
Ingredient
Thành phần
Praise
Tán dương,khen thường
Encourage
Khuyến khích
Difficulty
Khó khăn
Thankful
Biết ơn
Happiness
Sự hạnh phúc
Instead of
Thay vì
No matter
Không quan trọng
Properly
Đúng cách
Come up with
Nghĩ ra, đưa ra
Combination
Sự kết hợp
Differentiate
Phân biệt
Efficiently
Hiệu quả