1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
proponent
(n) người ủng hộ
advocate
ủng hộ
premise
Tiền đề, giả thuyết
dispel
(v) phát tán/to scatter
misconception
(n) quan niệm sai lầm, sự hiểu lầm
unanimous
nhất trí, đồng lòng, đồng thuận
animal welfare
phúc lợi động vật
animal rights
quyền động vật
slaughter
giết thịt (động vật)
eliminate
loại bỏ
tobe treated humanely
được đối xử một cách nhân đạo
deserve
(v) đáng, xứng đáng
Animal Liberation
việc giải phóng động vật