des c1 c2-unit 4-collocations

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/124

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

125 Terms

1
New cards

Have access to

Có sự tiếp cận đến

2
New cards

Gain access to

Đạt được sự tiếp cận truy cập

3
New cards

Provide access to

Cho tiếp cận cho vào

4
New cards

Internet access

Truy cập internet

5
New cards

Wheelchair access

Lối vào cho người đi xe lăng

6
New cards

Break a habit

Từ bỏ thói quen

7
New cards

Break with tradition

Làm một việc mới mẻ # cách cũ

8
New cards

Make the break from

Làm sự thay đổi

9
New cards

Take/need/have a break

Cần sự nghỉ ngơi

10
New cards

A welcome break from

Có kết quả tốt từ việc tạm dừng

11
New cards

Lunch/tea/coffee break

Nghỉ giải lao

12
New cards

Change from sth to

Thay đổi từ gì đó đến gì đó

13
New cards

Change sth into

Thay đổi thành

14
New cards

Change sth for

Thay đổi điều gì đó vì

15
New cards

Change for the better/worse

Thay đổi trở nên tốt hơn/ tệ hơn

16
New cards

Change your mind

Thay đổi quan điểm

17
New cards

Change the subject

Thay đổi chủ đề

18
New cards

Make a change

Có sự thay đổi, khác biệt

19
New cards

Undergo a change

Tiến hành sự thay đổi

20
New cards

Set a clock

Hẹn giờ

21
New cards

Watch the clock

Xem giờ

22
New cards

Against the clock

Chạy đua với thời gian

23
New cards

Around the clock

Liên tục suốt cả ngày đêm

24
New cards

Anticlockwise

Theo Ngược chiều kim đồng hồ

25
New cards

Clockwork

Làm việc đều đặn, như một cái máy bộ máy đồng hồ

26
New cards

Date fom

Có ngày từ

27
New cards

Date back to

Có từ thời

28
New cards

Keep sth up to date

Giữ điều gì đó được cập nhật

29
New cards

Set/fix a date

Cố định ngày

30
New cards

Go on/make a date with

Hẹn hò với ai đó

31
New cards

At a later/ future date

Một ngày sau đó trong tương lai

32
New cards

To date

Đến ngày hôm nay

33
New cards

Demand sth from sb

Yêu cầu điều gì từ ai đó

34
New cards

Meet/satisfy a demand

Đáp ứng, thỏa mãn nhu cầu

35
New cards

Make a demand

Thực hiện yêu cầu

36
New cards

The demand for

Nhu cầu về

37
New cards

In demand

Có nhu cầu (có người mua)

38
New cards

On demand

Có sẵn (khi được hỏi, yêu cầu)

39
New cards

Have the energy to do

Có năng lượng/nhiệt tình để làm

40
New cards

Lack the energy to do

Thiếu năng lượng/ động lực làm

41
New cards

Put/throw your energy into

Bỏ công sức/ thời gian vào việc

42
New cards

Nuclear energy

Năng lượng hạt nhân

43
New cards

Source of energy

Nguồn năng lượng

44
New cards

Energy needs

Nhu cầu về năng lượng

45
New cards

Energy crisis

Khủng hoảng năng lượng

46
New cards

Form an impression of

Tạo ra ấn tượng/ cảm xúc về

47
New cards

Take/assume the form of

Dưới hình thức của

48
New cards

Fill in/out a form

Điền vào đơn

49
New cards

In the form of

Trong hình thức, dưới hình thức

50
New cards

In good/bad form

Trong tình trạng tốt xấu

51
New cards

Application form

Đơn xin việc

52
New cards

Good for sb to do

Tốt, có lợi để làm gì đó

53
New cards

A good deal

Rất nhiều (không đếm được)

54
New cards

A good many

Rất nhiều (đếm được)

55
New cards

A good few

Một số lượng kha khá

56
New cards

Good of sb to do

Tốt cho ai để làm gì đó

57
New cards

For sb's own good

Vì lợi ít của ai

58
New cards

No good

Không có lợi không tốt

59
New cards

It's no good doing

Không ích chi, không lợi để làm...

60
New cards

Know sth about

Hiểu biết về

61
New cards

Know sb/sth to be/do

Biết ai đó làm gì đó

62
New cards

Know better better to do

Thông minh/khôn vì không làm

63
New cards

Know better than sb

Biết rõ hơn (vì có kinh nghiệm)

64
New cards

Get/come to know

Dành thời gian tìm hiểu

65
New cards

Let sb know

Cho ai đó biết

66
New cards

In the know

hiểu biết

67
New cards

Know-how

Bí kíp kinh doanh, sản xuất

68
New cards

Lead sb into

Lãnh đạo ai đó…

69
New cards

Lead the way

Dẫn lối, dẫn đường

70
New cards

Lead the world

Dẫn đầu

71
New cards

Lead sb to do

Dẫn dắt ai đó để làm gì đó

72
New cards

Lead down

Dẫn xuống

73
New cards

Lead through

Dẫn qua

74
New cards

Take/hold the lead

Giữ vị trí đẫn đầu

75
New cards

Follow sb's lead

Theo dự lãnh đạo của

76
New cards

In the lead

Đang dẫn đầu (đoàn đua)

77
New cards

Link to

Nối với

78
New cards

Link sth/sb to/with

Kết nối điều gì ai đó với ai đó

79
New cards

Click on a link

Click vào đường link

80
New cards

Follow a link

Theo một link

81
New cards

Find/prove/establish a link between

Tìm/chứng minh/ thiết lập mối liên kết quan hệ giữa

82
New cards

Change/swap/trade places with

Thay đổi vị trí với ai đó

83
New cards

Take the place of

Thế chỗ....

84
New cards

Take sb's place

Thay vị trí của ai đói thế chỗ cho

85
New cards

Put sth into place

Đặt lại đúng vị trí

86
New cards

In place of

Thay vì/ instead of

87
New cards

Out of place

Không đúng vị trí

88
New cards

Place of work

Nơi làm việc

89
New cards

No place for

Không có vị trí chỗ cho

90
New cards

The process of

Tiến trình/quá trình của Trong quá trình của

91
New cards

In the process of doing

Trong quá trình của

92
New cards

Peace process

Diễn biến hòa bình

93
New cards

A process of elimination

Quá trình loại bỏ từng cái một

94
New cards

Serve a purpose

Phục vụ mục đích

95
New cards

The purpose of doing

Mục đích của việc làm gì đó

96
New cards

Sb's purpose in doing

Mục đích của ai làm việc gì đó

97
New cards

A sense of purpose

Có mục đích cụ thể/ có ý nghĩa

98
New cards

On purpose

Cố ý

99
New cards

Escape from reality

Thoát khỏi hiện thực

100
New cards

Face (up to) reality

Đối diện với hiện thực