1/124
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Have access to
Có sự tiếp cận đến
Gain access to
Đạt được sự tiếp cận truy cập
Provide access to
Cho tiếp cận cho vào
Internet access
Truy cập internet
Wheelchair access
Lối vào cho người đi xe lăng
Break a habit
Từ bỏ thói quen
Break with tradition
Làm một việc mới mẻ # cách cũ
Make the break from
Làm sự thay đổi
Take/need/have a break
Cần sự nghỉ ngơi
A welcome break from
Có kết quả tốt từ việc tạm dừng
Lunch/tea/coffee break
Nghỉ giải lao
Change from sth to
Thay đổi từ gì đó đến gì đó
Change sth into
Thay đổi thành
Change sth for
Thay đổi điều gì đó vì
Change for the better/worse
Thay đổi trở nên tốt hơn/ tệ hơn
Change your mind
Thay đổi quan điểm
Change the subject
Thay đổi chủ đề
Make a change
Có sự thay đổi, khác biệt
Undergo a change
Tiến hành sự thay đổi
Set a clock
Hẹn giờ
Watch the clock
Xem giờ
Against the clock
Chạy đua với thời gian
Around the clock
Liên tục suốt cả ngày đêm
Anticlockwise
Theo Ngược chiều kim đồng hồ
Clockwork
Làm việc đều đặn, như một cái máy bộ máy đồng hồ
Date fom
Có ngày từ
Date back to
Có từ thời
Keep sth up to date
Giữ điều gì đó được cập nhật
Set/fix a date
Cố định ngày
Go on/make a date with
Hẹn hò với ai đó
At a later/ future date
Một ngày sau đó trong tương lai
To date
Đến ngày hôm nay
Demand sth from sb
Yêu cầu điều gì từ ai đó
Meet/satisfy a demand
Đáp ứng, thỏa mãn nhu cầu
Make a demand
Thực hiện yêu cầu
The demand for
Nhu cầu về
In demand
Có nhu cầu (có người mua)
On demand
Có sẵn (khi được hỏi, yêu cầu)
Have the energy to do
Có năng lượng/nhiệt tình để làm
Lack the energy to do
Thiếu năng lượng/ động lực làm
Put/throw your energy into
Bỏ công sức/ thời gian vào việc
Nuclear energy
Năng lượng hạt nhân
Source of energy
Nguồn năng lượng
Energy needs
Nhu cầu về năng lượng
Energy crisis
Khủng hoảng năng lượng
Form an impression of
Tạo ra ấn tượng/ cảm xúc về
Take/assume the form of
Dưới hình thức của
Fill in/out a form
Điền vào đơn
In the form of
Trong hình thức, dưới hình thức
In good/bad form
Trong tình trạng tốt xấu
Application form
Đơn xin việc
Good for sb to do
Tốt, có lợi để làm gì đó
A good deal
Rất nhiều (không đếm được)
A good many
Rất nhiều (đếm được)
A good few
Một số lượng kha khá
Good of sb to do
Tốt cho ai để làm gì đó
For sb's own good
Vì lợi ít của ai
No good
Không có lợi không tốt
It's no good doing
Không ích chi, không lợi để làm...
Know sth about
Hiểu biết về
Know sb/sth to be/do
Biết ai đó làm gì đó
Know better better to do
Thông minh/khôn vì không làm
Know better than sb
Biết rõ hơn (vì có kinh nghiệm)
Get/come to know
Dành thời gian tìm hiểu
Let sb know
Cho ai đó biết
In the know
hiểu biết
Know-how
Bí kíp kinh doanh, sản xuất
Lead sb into
Lãnh đạo ai đó…
Lead the way
Dẫn lối, dẫn đường
Lead the world
Dẫn đầu
Lead sb to do
Dẫn dắt ai đó để làm gì đó
Lead down
Dẫn xuống
Lead through
Dẫn qua
Take/hold the lead
Giữ vị trí đẫn đầu
Follow sb's lead
Theo dự lãnh đạo của
In the lead
Đang dẫn đầu (đoàn đua)
Link to
Nối với
Link sth/sb to/with
Kết nối điều gì ai đó với ai đó
Click on a link
Click vào đường link
Follow a link
Theo một link
Find/prove/establish a link between
Tìm/chứng minh/ thiết lập mối liên kết quan hệ giữa
Change/swap/trade places with
Thay đổi vị trí với ai đó
Take the place of
Thế chỗ....
Take sb's place
Thay vị trí của ai đói thế chỗ cho
Put sth into place
Đặt lại đúng vị trí
In place of
Thay vì/ instead of
Out of place
Không đúng vị trí
Place of work
Nơi làm việc
No place for
Không có vị trí chỗ cho
The process of
Tiến trình/quá trình của Trong quá trình của
In the process of doing
Trong quá trình của
Peace process
Diễn biến hòa bình
A process of elimination
Quá trình loại bỏ từng cái một
Serve a purpose
Phục vụ mục đích
The purpose of doing
Mục đích của việc làm gì đó
Sb's purpose in doing
Mục đích của ai làm việc gì đó
A sense of purpose
Có mục đích cụ thể/ có ý nghĩa
On purpose
Cố ý
Escape from reality
Thoát khỏi hiện thực
Face (up to) reality
Đối diện với hiện thực