1/63
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ankle /ˈæŋkl/
n - mắt cá chân
calf /ka:f/
mắt cá chân - nân - n
elbow /ˈelbəʊ/
n - khuỷu tay
eyebrow / ‘aibrau /
lông mày - n
cheek /tʃiːk/
má - n
eyelid /ˈaɪlɪd/
mí mắt - n
forehead /ˈfɔːhed/
trán - n
heel /hi:l/
gót chân - n
intestine /ɪnˈtestɪn/
ruột - n
jaw /dʒɔː/
hàm - n
kidney /ˈkɪdni/
thận - n
rib /rIb/
xương sườn - n
scalp /skælp/
da đầu - n
shin
cẳng chân - n
liver /ˈlɪvə(r)/
gan - n
spine /spaɪn/
xương sống, sống lưng - n
thigh /θaI/
đùi - n
waist /weɪst/
eo - n
wrist /rɪst/
cổ tay - n
treatment /ˈtriːtmənt/
sự điều trị - n
arteries /ˈɑːtəriːz/
động mạch -n
antibiotics /ˌæntibaɪˈɒtɪks/
thuốc kháng sinh - n
bandage /ˈbændɪdʒ/
băng gạc -n
bruise /bruːz/
vết thâm tím - n
painkiller /’peInkIla(r)/
thuốc giảm đau - n
concept /ˈkɒnsept/
ý tưởng, nguyên tắc - n
contempt /kan′tempt/
sự khinh thường - n
crouch /kraUt∫/
ngồi xổm - v
dehydrated /,di:haI′dreItId/
mất nước (trong cơ thể) -
fragile /’fræ3aIl/
yếu ớt, dễ bị bệnh -
genetics /d3I′netIks/
di truyền học -
measure /’me3a(r)/
biện pháp -
medallist /’medIlIst/
người đạt huy chương -n
nosebleed /’naUzbli:d/
chảy máu cam -
nostril /’nOstrIl/
lỗ mũi -n
organ /’O:gan/
cơ quan, bộ phận (trong cơ thể) - n
practicality /,præktIkælItI/
tính thực tế, thực dụng - n
practitioner /præk′tI∫ana(r)/
người làm một nghề nào đó, như y học và luật - n
radiation /,reIdI′e∫an/
bức xạ - n
remedy /’remadI/
sửa chữa, cải thiện -
self-defence /,selfdI′fens/
sự tự vệ -
silhouette /,sIlu′et/
bóng người/vật gì trên nền sáng - n
sports gear /′spO:tsgIa(r)/
dụng cụ, thiết bị thể thao -
sprain /spreIn/
làm bong gân, làm trật khớp -
stiff /stIf/
xơ cứng - adj
tackle /’tækl/
xử lý, giải quyết -
tissue /’tIju:eI∫u:/
mô, tế bào - n
twist /twIst/
làm sai, trật khớp -
|
Người hiến tạng
At ground level
Ở mặt đất
At your most alert
Lúc bạn tỉnh táo nhất
Atmospheric pressure
Áp suất không khí
Bang your head
Đập đầu vào
Become dehydrated
Bị mất nước
Blood vessels
Mạch máu
Break a bone
Gãy xương
Set/break a world record
Lập/phá kỷ lục thế giới
Commit a foul
Phạm lỗi (trong thể thao)
Bruise yourself badly
tự làm mình bị thương
Have a nosebleed
Bị chảy máu cam nặng
Twist your ankle
Trẹo mắt cá chân
Have no limit on lifespan
Không có giới hạn về tuổi thọ
In deep sleep
Đang ngủ say
In response to something
Phản hồi đáp lại