1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
profit (n)(v)
Lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời
Làm lợi cho, có lợi, thu lợi
( + by) kiếm lời, lợi dụng
inheritance (n)
Của thừa kế, gia tài, di sản, sự thừa kế
withdraw (v)
rút, rút ra, trút khỏi
lasting (adj)
Bền vững, lâu dài, trường cửu
impression (n)
Ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng
negative (n)(v)
Tính tiêu cực
Không; phủ định, phủ nhận
consequence (n)
Hậu quả, kết quả
situation (n)
Vị trí, địa thế
Tình hình, hoàn cảnh, trạng thái
single (adj)
Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, độc thân
doubt (n)(v)
(sự) Nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi
absurd (adj)
Ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch, vô lý
expense (n)
Sự tiêu; phí tổn, chi phí
various (adj)
Khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại
agriculture (n)
nông nghiệp
issue (n)(v)
Ðề tài; Vấn đề
(sự) Đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
offer (v)(n)
Biếu, tặng, dâng, hiến, cúng
Đưa ra đề nghị
Lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ
finance (n)(v)
Tài chính
Cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ, hỗ trợ tài chính
expert (n)(Adj)
chuyên gia
chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
assist (v)
Giúp, giúp đỡ
Dự, có mặt
assistance(n)
Sự giúp đỡ, sự hỗ trợ
shuttlecock (n)
Quả cầu lông
proud (adj)
kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diễn
respect (n)(v)
(sự) Tôn trọng, kính trọng, khâm phục
historian (n)
Nhà viết sử, sử gia, nhà sử học
academic (n)(adj)
(thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học
Hội viên học viện
definitely (adv)
Rạch ròi, dứt khoát, chắc chắn
absolute (adj)
Tuyệt đối, hoàn toàn, vô điều kiện
convinced (Adj)
Tin chắc, đoan chắc
pleasure (n)
Niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị
pleasurable (adj)
Mang lại niềm vui thích; thích thú
ever (adv)
Bao giờ; từ trước đến giờ, luôn luôn. mãi mãi
since (adv)
Từ đó, từ lúc ấy, kể từ khi
inhabited (adj)
Có người ở
usage (n)
cách xử lí, cách sử dụng, cách dối xử
employment (n)
việc làm, công việc
Sự thuê người làm công
utility (n)(adj)
Vật có ích, sự có ích
tiện ích
generally (Adv)
Nói chung,tổng quát
expression (n)
Sự vắt, sự ép, sự bóp
Sự biểu lộ, nét mặt,giọng nói
thought (n)
suy nghĩ, ý tưởng
oral (adj)
Bằng lời nói, nói miệng
speech (n)
Sự nói; khả năng nói, cách nói; lời nói
utterance (n)
Cách nói, cách đọc, cách phát âm
Sự phát biểu, sự bày tỏ
claim (n)(v)
(sự) Đòi, yêu sách; thỉnh cầu
barrier (n)(v)
Chướng ngại vật, hàng rào
Đặt chướng ngại vật
obstacle (n)
Chướng ngại vật; vật trở ngại, sự trở ngại
division (n)
Sự chia; sự phân chia, sự phân loại
sự bất hoà, sự phân tranh
separation (n)
Sự chia cắt, sự ngăn cách, sự ly thân
accomplish (v)
hoàn thành, đạt tới, làm xong
result (n)
Kết quả, thành quả
acquaintance (n)
Sự biết, sự hiểu biết
Người quen