4

5.0(1)
studied byStudied by 10 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

profit (n)(v)

Lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời

Làm lợi cho, có lợi, thu lợi

( + by) kiếm lời, lợi dụng

2
New cards

inheritance (n)

Của thừa kế, gia tài, di sản, sự thừa kế

3
New cards

withdraw (v)

rút, rút ra, trút khỏi

4
New cards

lasting (adj)

Bền vững, lâu dài, trường cửu

5
New cards

impression (n)

Ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng

6
New cards

negative (n)(v)

Tính tiêu cực

Không; phủ định, phủ nhận

7
New cards

consequence (n)

Hậu quả, kết quả

8
New cards

situation (n)

Vị trí, địa thế

Tình hình, hoàn cảnh, trạng thái

9
New cards

single (adj)

Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, độc thân

10
New cards

doubt (n)(v)

(sự) Nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi

11
New cards

absurd (adj)

Ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch, vô lý

12
New cards

expense (n)

Sự tiêu; phí tổn, chi phí

13
New cards

various (adj)

Khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại

14
New cards

agriculture (n)

nông nghiệp

15
New cards

issue (n)(v)

Ðề tài; Vấn đề

(sự) Đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra

16
New cards

offer (v)(n)

Biếu, tặng, dâng, hiến, cúng

Đưa ra đề nghị

Lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ

17
New cards

finance (n)(v)

Tài chính

Cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ, hỗ trợ tài chính

18
New cards

expert (n)(Adj)

chuyên gia

chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện

19
New cards

assist (v)

Giúp, giúp đỡ

Dự, có mặt

20
New cards

assistance(n)

Sự giúp đỡ, sự hỗ trợ

21
New cards

shuttlecock (n)

Quả cầu lông

22
New cards

proud (adj)

kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diễn

23
New cards

respect (n)(v)

(sự) Tôn trọng, kính trọng, khâm phục

24
New cards

historian (n)

Nhà viết sử, sử gia, nhà sử học

25
New cards

academic (n)(adj)

(thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học

Hội viên học viện

26
New cards

definitely (adv)

Rạch ròi, dứt khoát, chắc chắn

27
New cards

absolute (adj)

Tuyệt đối, hoàn toàn, vô điều kiện

28
New cards

convinced (Adj)

Tin chắc, đoan chắc

29
New cards

pleasure (n)

Niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị

30
New cards

pleasurable (adj)

Mang lại niềm vui thích; thích thú

31
New cards

ever (adv)

Bao giờ; từ trước đến giờ, luôn luôn. mãi mãi

32
New cards

since (adv)

Từ đó, từ lúc ấy, kể từ khi

33
New cards

inhabited (adj)

Có người ở

34
New cards

usage (n)

cách xử lí, cách sử dụng, cách dối xử

35
New cards

employment (n)

việc làm, công việc

Sự thuê người làm công

36
New cards

utility (n)(adj)

Vật có ích, sự có ích

tiện ích

37
New cards

generally (Adv)

Nói chung,tổng quát

38
New cards

expression (n)

Sự vắt, sự ép, sự bóp

Sự biểu lộ, nét mặt,giọng nói

39
New cards

thought (n)

suy nghĩ, ý tưởng

40
New cards

oral (adj)

Bằng lời nói, nói miệng

41
New cards

speech (n)

Sự nói; khả năng nói, cách nói; lời nói

42
New cards

utterance (n)

Cách nói, cách đọc, cách phát âm

Sự phát biểu, sự bày tỏ

43
New cards

claim (n)(v)

(sự) Đòi, yêu sách; thỉnh cầu

44
New cards

barrier (n)(v)

Chướng ngại vật, hàng rào

Đặt chướng ngại vật

45
New cards

obstacle (n)

Chướng ngại vật; vật trở ngại, sự trở ngại

46
New cards

division (n)

Sự chia; sự phân chia, sự phân loại

sự bất hoà, sự phân tranh

47
New cards

separation (n)

Sự chia cắt, sự ngăn cách, sự ly thân

48
New cards

accomplish (v)

hoàn thành, đạt tới, làm xong

49
New cards

result (n)

Kết quả, thành quả

50
New cards

acquaintance (n)

Sự biết, sự hiểu biết

Người quen