1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
backpacking
(n) du lịch ba lô (du lịch bụi)
safari
(n) chuyến đi tham quan hoặc săn động vật ở môi trường sống tự nhiên của chúng
Arctic
(adj) (n) (thuộc về) Bắc cực
cruise
(n) cuộc đi chơi biển, du thuyền
pole
(n) cực (nam châm, trái đất,...)
polar
(adj) địa cực, ở địa cực
Antarctica
(n) Châu Nam Cực
icy
(adj) băng giá, đóng băng
wilderness
(n) vùng hoang vu, hoang dã
inhospitable
(adj) không mến khách, không trú ngụ đc
lengthen
(v) kéo dài, làm dài ra
marine
(adj) (thuộc) biển; gần biển
economic downturn/recession
(n) suy thoái kinh tế
fragile
(adj) mong manh, dễ vỡ
aircraft
(n) máy bay, khí cầu
helicopter
(n) trực thăng
terrain vehicle
(n) xe địa hình
executive
(n) người điều hành
explode
(v) bùng nổ
explosion
(n) sự bùng nổ, sự phát triển ồ ạt
deteriorate
(v) làm xấu đi, tồi tệ đi
propose
(v) đề nghị, đề xuất, đưa ra
proposal
(n) sự đề nghị, đề xuất
vessel
(n) thuyền lớn, tàu lớn
go ashore
(v) lên bờ
coastguard
(n) người gác biển, lính biên phòng
Norway
(n) Na Uy
plight
(n) cảnh ngộ, hoàn cảnh khó khăn
acknowledge
(v) công nhận, thừa nhận
acknowledgement
(n) sự công nhận, sự thừa nhận