1/10
no description
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in regard/relation to (phr)
có liên quan đến (phr)
align with (adj)
phù hợp với (adj)
juxtapose (v)
đặt cạnh nhau (v)
multimodal (adj)
multimodality (n)
đa phương thức (adj)
sự đa phương thức (n)
awash with (phr v)
tràn ngập với (phr v)
replete with (adj)
đầy đủ với (adj)
irony (n)
sự trớ trêu (n)
unitary (adj)
đơn nhất (adj)
multiplicity (n)
sự đa dạng (n)
go against the grain (idm)
ngược đời (idm)
symphony (n)
giao hưởng (n)