Looks like no one added any tags here yet for you.
nuisance ( n )
/ˈnuː.səns/ sự phiền toái
yearning ( n )
sự khao khát
relief from ( n )
sự giải toả
disturbance ( n )
sự quấy rầy
exposure ( n )
sự phơi bày, sự tiếp xúc, sự lộ ra
mental state ( n )
trạng thái tinh thần, tình trạng tâm lý
prolonged ( adj )
kéo dài, diễn ra trong thgian dài
subject ( n - v - adj )
môn học, chủ đề, đối tượng - bắt phải chịu - phải chịu
indisputably ( adv )
ko thể chối cãi
moderate ( adj - v - n )
vừa phải, điều độ, ôn hòa - tiết chế, làm dịu - người có quan điểm ôn hòa
assert ( v )
/əˈsɝːt/ khẳng định, quả quyết
enlighten ( v )
khai sáng, làm sáng tỏ
perceive ( v )
nhận thức, nhìn nhận, hiểu đc
thinker ( n )
nhà tư tưởng, người suy nghĩ sâu sắc
torture ( n )
/ˈtɔːr.tʃɚ/ sự tra tấn
paradox ( n )
nghịch lý
sensitive ( adj )
nhạy cảm
authorities ( n )
chính quyền, cơ quan có thẩm quyền
fortune ( n )
sự may mắn, gia tài
soundproofing ( n )
cách âm
perceptive ( adj ) = sensitive
sâu sắc, nhạy bén, nhạy cảm
exacerbate ( v )
làm trầm trọng hơn, làm tồi tệ hơn
retreat ( v - n )
rút lui, quay trở về - sự rút lui, sự quay trở về