KANJI 700 BÀI 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

速度

そくど

Tốc độ

TỐC ĐỘ

2
New cards

高速

こうそく

tốc độ cao

CAO TỐC

3
New cards

速い

はやい

Nhanh

TỐC

4
New cards

遅刻する

ちこくする

đến trễ

TRÌ KHẮC

5
New cards

遅い

おそい

Trễ, muộn

TRÌ

6
New cards

遅れる

おくれる

Trễ, chậm trễ

TRÌ

7
New cards

貿易

ぼうえき

Thương mại

MẬU DỊ, DỊCH

8
New cards

安易な

あんいな

dễ dàng

AN DỊCH

9
New cards

易しい

やさしい

Dễ,dễ dàng,đơn giản

DỊ, DỊCH

10
New cards

単語

たんご

Từ vựng

ĐƠN, ĐAN NGỮ

11
New cards

単数

たんすう

Số đơn

ĐƠN SỐ

12
New cards

簡単

かんたん

Đơn giản

GIẢN ĐƠN, ĐAN

13
New cards

困難な

こんなんな

khốn khổ

KHỐN NẠN

14
New cards

~難い

がたい

khó khăn

NAN

15
New cards

難しい

むずかしい

Khó

NẠN

16
New cards

細い

ほそい

gầy, ốm

TẾ

17
New cards

細かい

こまかい

chi tiết, tỉ mỉ

TẾ

18
New cards

太平洋

たいへいよう

Thái bình dương

THÁI BÌNH DƯƠNG

19
New cards

太い

ふとい

béo; dày; to

THÁI

20
New cards

太る

ふとる

béo, lên cân

THÁI

21
New cards

狭い

せまい

Hẹp

HIỆP

22
New cards

浅い

あさい

nông cạn, ít

THIỂN

23
New cards

深夜

しんや

đêm khuya

THÂM DẠ

24
New cards

深い

ふかい

dày, sâu

THÂM

25
New cards

冷静な

れいせいな

Bình tĩnh, điềm tĩnh

LÃNH TĨNH

26
New cards

静かな

しずかな

Yên tĩnh

TĨNH

27
New cards

涼しい

すずしい

Mát mẻ, bình tĩnh

LƯƠNG

28
New cards

温暖な

おんだんな

Ấm áp, ấm nóng

ÔN NÕAN

29
New cards

暖房

だんぼう

Lò sưởi

NÕAN PHÒNG

30
New cards

暖かい

あたたかい

Ấm áp

NÕAN

31
New cards

冷房

れいぼう

Điều hoà

LÃNH PHÒNG

32
New cards

冷たい

つめたい

Lạnh, lạnh nhạt, nhạt nhẽo

LÃNH

33
New cards

冷える

ひえる

Lạnh đi, nguội đi

LÃNH

34
New cards

冷やす

ひやす

Làm lạnh, làm đông lại, ướp lạnh

LÃNH

35
New cards

冷める

さめる

Nguội, nguội đi

LÃNH

36
New cards

冷ます

さます

Làm mát, làm nguội, làm nản chí, cụt hứng LÃNH

37
New cards

温度

おんど

Nhiệt độ, độ nóng

ÔN ĐỘ

38
New cards

体温

たいおん

Thân nhiệt

THỂ ÔN

39
New cards

気温

きおん

Nhiệt độ không khí

KHÍ ÔN

40
New cards

温かい

あたたかい

ấm, ấm áp

ÔN

41
New cards

ねつ

Cơn sốt,độ sốt

NHIỆT

42
New cards

熱い

あつい

Nóng, nóng bỏng, oai bức

NHIỆT

43
New cards

困る

こまる

Khó khăn

KHỐN

44
New cards

地球

ちきゅう

Địa cầu

ĐỊA CẦU

45
New cards

たま

banh, quả bóng

CẦU

46
New cards

変化する

へんかする

Sự thay đổi, sự biến hóa, sự biến đổi

BiẾN HÓA

47
New cards

文化

ぶんか

Văn hoá

VĂN HÓA

48
New cards

化粧

けしょう

Trang điểm

HÓA TRANG