1/14
Herpetology
A-Level Accounting
Add tags
No study sessions yet.
女
Phụ nữ, đàn bà
男
Con trai
妈妈
Mẹ, má
姐姐
Chị gái
妹妹
Em gái
爸爸
Bố, ba, cha
哥哥
Anh trai
弟弟
Em trai
忙
Bận, bận bịu
很
Rất, lắm
太
….quá
汉
Hán
语
Lời nói, tiếng nói
难
Khó