GRAMMAR FOR IELTS, UNIT 4

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

extraordinary

phi thường, đặc biệt

2
New cards

quadruple

gấp 4

3
New cards

triple

gấp 3

4
New cards

sibling

anh chị em ruột

5
New cards

achievement

thành tựu, thành tích

6
New cards

keyboard

bàn phím

7
New cards

demand

yêu cầu, nhu cầu

8
New cards

master (verb)

thành thạo, tinh thông

9
New cards

gifted

có năng khiếu, tài năng

10
New cards

in rapid succession

liên tiếp, nối tiếp nhau

11
New cards

reputation

danh tiếng, thanh danh

12
New cards

precocious

phát triển sớm, thông minh sớm

13
New cards

politic

chính trị

14
New cards

politician

chính trị gia

15
New cards

sensational reports

tin giật gân

16
New cards
colonise
chiếm làm thuộc địa, thực dân hóa
17
New cards
authorities
nhà chức trách
18
New cards
suspected
nghi ngờ
19
New cards
trading goods
hàng hóa thương mại
20
New cards
extremely likely
cực kỳ có khả năng
21
New cards
turned up
xuất hiện
22
New cards
port city
thành phố cảng
23
New cards
multiply
sinh sôi, nhân lên
24
New cards
collaborate with
hợp tác, cộng tác
25
New cards
venomous invader
kẻ xâm lược có nọc độc
26
New cards
reservoir of ink
ống mực, bình chứa mực
27
New cards
cartridge
hộp mực (một vật chứa thay thế được)
28
New cards
fountain pen
bút máy
29
New cards
patented
được cấp bằng sáng chế
30
New cards
sole rights
độc quyền (quyền sản xuất duy nhất)
31
New cards
significant leap forward
bước nhảy vọt đáng kể
32
New cards
notorious
tai tiếng
33
New cards
leather tanner
thợ thuộc da
34
New cards
devise
nghĩ ra, phát minh ra
35
New cards
rotating ball point
đầu bi xoay
36
New cards
smudges
vết mực bị nhòe, vết bẩn
37
New cards
nib
ngòi bút (của bút máy)
38
New cards
scratched
bị trầy/xước, làm trầy/xước \
39
New cards
capillary (n)
hiện tượng mao dẫn (trong ngữ cảnh bút mực, chỉ việc mực tự động chảy xuống ngòi)
40
New cards

stampede (n, v)

  1. (n) Sự hỗn loạn, cuộc chạy toán loạn (của đám đông).

  2. (v) Chạy toán loạn, gây ra sự hỗn loạn.

41
New cards

stamp out

1. Dập tắt, loại bỏ, tiêu diệt (một cái gì đó xấu).

2. Đóng dấu lên một vật gì đó để tạo hình hoặc ký hiệu.

42
New cards
public domain (n)
Phạm vi công cộng (Tài liệu, sáng chế không còn bản quyền và ai cũng có thể sử dụng tự do).
43
New cards
stumble upon (phrasal verb)
Tình cờ phát hiện ra, vô tình tìm thấy (một thứ gì đó).