1/33
Part 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bring something to a conclusion
đưa cái gì đến kết luận , kết thúc chuyện gì
come to/arrive at/reach a conclusion
đi đến kết luận
jump/leap to conclusions
đưa ra kết luận vội vàng
conclusion of
kết luận của
logical conclusion
kết luận hợp lô gíc
foregone conclusion
kết luận có thể đoán được
take into consideration
cân nhắc
give consideration to
xem xét
show consideration for
quan tâm tới
under consideration
đang được xem xét
for somebody's consideration
để bù đắp cho ai
out of consideration for
vì cân nhắc tới
doubt that
nghi ngờ rằng
have your doubts about
có nghi ngờ về
cast doubt on
hoài nghi
raise doubts
đưa ra nghi vấn
in doubt
đáng nghi
doubt as to/about
nghi ngờ về
beyond (any) doubt
không nghi ngờ gì nữa
(a) reasonable doubt
một hoài nghi xác đáng
without a doubt
chắc chắn
open to doubt
không chắn chắn
dream of/about/that
giấc mơ/ước mơ về
a dream to
ước mơ được làm gì
beyond your wildest dreams
không thể tưởng tượng nổi
the focus of/for
điểm nhấn của
in focus
rõ nét
out of focus
không rõ ràng
focus group
nhóm phỏng vấn
main/primary/major focus
điếm nhấn chính
have/give the (false) impression that
tạo ra ấn tượng sai lầm rằng
do an impression of
bắt chước
create/make an impression (on sb)
gây ấn tượng với ai
under the impression that
ấn tượng rằng