1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
học thuật
academic
bảng điểm
transcript
tài năng hoàn thành đạt được thành thạo
accomplished
thúc đẩy tăng trưởng
accelerate
tuân thủ theo làm theo
adhere to
quy định
regulation
bao trọn gói toàn diện
all-inclusive
mở, ko giới hạn
open-ended
sáng dạ
a quick leaner
chín chắn
an old head on young shoulders
sự đánh giá ước lượng
assessment
sửa đổi khắc phục
amend
cải cách
reforming
thích nghi
acclimatize
nhận thức để ý
be concious of
có năng lực khả năng
competent
hấp dẫn thuyết phục
compelling
bắt buộc
complusory for
có lợi cho giúp ích
conducive for
tập trung
centre on
kiểm tra kĩ xem lại
go over
vật lộn với
grapple with
gặp khó khăn
strungle with
chuyên tâm vào gì đấy
put your mind on
biết sơ sơ về
have smattering of sth
bắt đầu làm gì đó
embark on
vùi đầu vào học
hit the book
nói đúng đoán đúng
hit the nail on the head
trở nên phổ biến
hit the market
nổi tiếng
hit the big time
hướng dẫn
íntruction
phân vân
be two minds
ngăn cản
deter sb from st
làm tăng nâng cao
enhance
sa thải trục xuất
expel
làm ai đó tức giận
exsaperate
nén nước mắt
fighting tears back
bắt đầu làm gì đó
get the ball rolling
diễn thuyết
do a lecture
được truyền cảm hứng từ
draw inspiration from
ủng hộ
espouse
toàn diện
well-rounded
gây rốiđ
disruptive
làm gì đó trở nên dễ hiểu
dumb down
chương trình học
curriculum
đi đến kết luận
come to conclusion
có sẵn
available
đòi hỏi
demaning
chứng minh thư
identify card
vô cùng vui sướng
be on cloud nine
tổng quan
overview
có năng khiếu
knack for
hiểu
make sense of
chồng chất
mounting
tự khen
pat yourseld on the back
vung hết tiền vào
put all the eggs in one basket
giày vò tâm trí
prey on so mind
nổ lực nhiều hơn
pull one’s socks up
thư giới thiệu
a letter of recommendation
đạt được mục tiêu
achieve the goal of
ngày đáng nhớ
red-letter day
kín tiếng
reticent
nực cười
ridiculous
phân chia
segregation
tình cảm
sentiment
choáng ngợp
overwhelming
làm sáng tỏ
shed light on
vết nhơ nhục
stigma
học phí
tuition fees
rực rỡ sống động chói lóa mạnh mẽ
vivid
điểm cao
with flying colours
thăng tiến
advanment
khả năng tiếp cận
accessbility