1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
scrutiny
n. sự xem xét kĩ lưỡng
Public Scrutiny
n. Sự kiểm tra, đánh giá của công chúng về một sự vật
governance
n. Đường lối quản trị
Tyranny
(n) sự chuyên chế, chuyên quyền
distort
v. chi phối
Metrics
n. số liệu
dispute
n. tranh cãi
shareholder
n. cổ đông
compensation
n. lương
executive
n. người điều hành
Transparency
n. tính minh bạch
Corporate Ethics
n. đạo đức doanh nghiệp/ đạo đức kinh doanh
erode
v. suy yếu dần
Morality
n. đạo đức
Capitalism
n. chủ nghĩa tư bản
to encompass something
v. bao gồm
devolve
v. trao quyền, ủy thác
dedicated
(adj) tận tụy, tận tâm
remuneration
n. tiền thù lao, lương