IELTS 7.0 - Reading - L1 - UK Companies need more effective boards of directors

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

scrutiny

n. sự xem xét kĩ lưỡng

<p>n. sự xem xét kĩ lưỡng</p>
2
New cards

Public Scrutiny

n. Sự kiểm tra, đánh giá của công chúng về một sự vật

<p>n. Sự kiểm tra, đánh giá của công chúng về một sự vật</p>
3
New cards

governance

n. Đường lối quản trị

<p>n. Đường lối quản trị</p>
4
New cards

Tyranny

(n) sự chuyên chế, chuyên quyền

<p>(n) sự chuyên chế, chuyên quyền</p>
5
New cards

distort

v. chi phối

<p>v. chi phối</p>
6
New cards

Metrics

n. số liệu

<p>n. số liệu</p>
7
New cards

dispute

n. tranh cãi

<p>n. tranh cãi</p>
8
New cards

shareholder

n. cổ đông

<p>n. cổ đông</p>
9
New cards

compensation

n. lương

<p>n. lương</p>
10
New cards

executive

n. người điều hành

<p>n. người điều hành</p>
11
New cards

Transparency

n. tính minh bạch

<p>n. tính minh bạch</p>
12
New cards

Corporate Ethics

n. đạo đức doanh nghiệp/ đạo đức kinh doanh

<p>n. đạo đức doanh nghiệp/ đạo đức kinh doanh</p>
13
New cards

erode

v. suy yếu dần

<p>v. suy yếu dần</p>
14
New cards

Morality

n. đạo đức

<p>n. đạo đức</p>
15
New cards

Capitalism

n. chủ nghĩa tư bản

<p>n. chủ nghĩa tư bản</p>
16
New cards

to encompass something

v. bao gồm

<p>v. bao gồm</p>
17
New cards

devolve

v. trao quyền, ủy thác

<p>v. trao quyền, ủy thác</p>
18
New cards

dedicated

(adj) tận tụy, tận tâm

<p>(adj) tận tụy, tận tâm</p>
19
New cards

remuneration

n. tiền thù lao, lương

<p>n. tiền thù lao, lương</p>