1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
narrow down
(v) giảm, thu hẹp
context
(n) ngữ cảnh
scope
(n) tầm nhìn
canvas opinions
(v) thu thập ý kiến
bibliography
(n) thư mục
basis
(n) nền tảng
deception
(n) sự lừa đảo
unravel
(v) tháo gỡ, tháo ra
profound
(adj) sâu xa, thâm sâu
skepticism
(n) sự hoài nghi
compelling
(adj) thuyết phục
misconception
(n) sự ngộ nhận / sự hiểu nhầm
avert
(v) ngăn cản, phòng ngừa
haunt
(v) ám ảnh
interpretation
(n) sự phiên dịch
(truyền tải ý = miệng )
empirical
(adj) thuộc về thực nghiệm
correlation
(n) mối tương quan
elicit
(v) khai phá, khám phá
inference
(n) kết luận từ suy luận
stimulus
(n) sự kích thích
quantify
(v) định lượng
deviate
(v) đi trạch hướng
spot
(v) phát hiện
perception
(n) sự nhận thấy
discrepancy
(n) sự khác biệt
e’laborate
(v) kĩ càng, tỉ mỉ / chi tiết hoá
slap
(n) cái tát, vỗ
(v) tát, vỗ
diligent
(adj) siêng năng
trans’cend
=overcome
cerebral
(adj) thuộc về não
confrontation
(n) sự đương đầu
attribute
(v) gán cho là
optimistic
(adj) lạc quan
connotation
(n) hàm ý
’potent
(adj) có uy lực
victim
(n) nạn nhân
nurture
(v) nuôi nấng
(n) sự chăm sóc
rage
(n) cơn thịnh nộ
(v) nổi khùng
hamper
(v) cản trở
pamper
chiều chuộng
reiterate
(v) nhắc lại
trait
(n) nét tiêu biểu
unyielding
(adj) cứng rắn, kiên quyết
elect
(v) bầu cử
wield
(v) sử dụng, vận dụng
harsh
(adj) lỗ mãng, khó nghe
flinch
(v) chùn bước, nao núng
inevitably
(adv) chắc chắn
objection
(n) sự phản đối
justify
(v) bào chữa
forceful
=powerful
shrug off
(ph.v) nhún vai coi khinh
entitlement
(n) quyền
rivalry
(n) sự ganh đua
rebel
(n) kẻ nổi loạn, ng bướng bỉnh