TOPIK IN 30 DAYS- DAY17

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

접수하다

sign up

tiếp nhận, tiếp thu

우리는 신청서를 접수하다.
→ Chúng tôi tiếp nhận đơn đăng ký.

2
New cards

정서 발달

emotional development

sự phát triển cảm xúc

놀이가 정서 발달에 도움이 된다.
→ Trò chơi giúp ích cho sự phát triển cảm xúc.

3
New cards

정성

one's heart

sự tận tâm, sự chu đáo, tấm lòng

정성을 다해 준비했다.
→ Đã chuẩn bị với tất cả sự tận tâm.

4
New cards

정하다

settle

chọn, định

날짜를 정하다.
→ Quyết định ngày.

5
New cards

제한하다

limit

hạn chế
속도를 제한하다.
→ Giới hạn tốc độ.

6
New cards

baggage

gánh nặng, hành lí

을 차에 실었다.
→ Đã chất đồ lên xe.

7
New cards

창업하다

establish a business

sáng lập, dựng nên, khởi nghiệp

젊은 나이에 창업하다.
→ Khởi nghiệp khi còn trẻ.

8
New cards

창의력

creativity

sức sáng tạo

창의력이 뛰어나다.
→ Có khả năng sáng tạo xuất sắc.

9
New cards

출퇴근하다

commute

đi làm và tan sở

지하철로 출퇴근하다.
→ Đi làm và về nhà bằng tàu điện ngầm.

10
New cards

토론하다

discuss

thảo luận

해결책을 토론하다.
→ Thảo luận giải pháp.

11
New cards

파악하다

figure out

nắm bắt, rõ

상황을 파악하다.
→ Nắm bắt tình hình.

12
New cards

평범하다

normal

bình thường

일상이 평범하다.
→ Cuộc sống hằng ngày bình thường.

13
New cards

함부로

indiscreetly

một cách tùy tiện, bừa bãi

함부로 말하지 마세요.
→ Đừng nói bừa bãi.

물건을 함부로 버리다.
→ Vứt đồ một cách tùy tiện.

14
New cards

화재

fire

hảo hoạn, đám cháy

화재가 발생했다.
→ Đã xảy ra hỏa hoạn.

15
New cards

화제

issue

đề tài, chủ đề được bàn tán

그 영화는 화제가 되었다.
→ Bộ phim đó trở thành đề tài bàn tán.

16
New cards

활발하다

active

hoạt bát, sôi nổi

그는 매우 활발하다.
→ Anh ấy rất năng nổ.

17
New cards

후회하다

regret

hối hận, hối tiếc

지난 선택을 후회하다.
→ Tiếc nuối lựa chọn trước đây.
말한 것을 후회하다.
→ Hối hận vì những gì đã nói.

18
New cards

흔히

usually

thường phổ biến, thông thường

사람들은 흔히 이렇게 생각한다.
→ Mọi người thường nghĩ như vậy.

19
New cards

부정적

negative

tính tiêu cực

생각이 부정적이다.
→ Suy nghĩ tiêu cực.

20
New cards

연습하다

practice

luyện tập, thực hành

경기를 위해 연습하다.
→ Luyện tập để chuẩn bị cho trận đấu.

21
New cards

award

phần thưởng, giải thưởng

그는 1등 상을 받았다.
→ Anh ấy nhận giải nhất.

22
New cards

가만히

stay still

một cách im lặng, khẽ

그는 아무 말 없이 가만히 있었다.
→ Anh ấy im lặng không nói gì.

23
New cards

개성

individuality

cá tính

그는 강한 개성을 가지고 있다.
→ Anh ấy có cá tính mạnh.

24
New cards

개최하다

host

tổ chức
축제를 개최하다.
→ Tổ chức lễ hội.

25
New cards

공포감

fear

cảm giác sợ hãi

어둠 속에서 공포감을 느끼다.
→ Cảm thấy sợ hãi trong bóng tối.

26
New cards

관련되다

be related to

có liên quan

연구는 환경 문제와 관련되다.
→ Nghiên cứu có liên quan đến vấn đề môi trường.

27
New cards

그립다

miss

nhớ nhung, mong nhớ

어릴 적 추억이 그립다.
→ Nhớ lại kỷ niệm tuổi thơ.

28
New cards

그만

stop

thôi, ngừng, đến mức đó thôi

그만 울어.
→ Khóc đủ rồi.

29
New cards

근거

reason

căn cứ, cơ sở

사실에 근거하다.
→ Dựa trên sự thật.

30
New cards

기념

commemoration

kỉ niệm

결혼 기념일을 축하하다.
→ Chúc mừng ngày kỷ niệm cưới.

31
New cards

금방

soon

vừa khi nãy, mới đây, ngay

그는 금방 돌아올 것이다.
→ Anh ấy sẽ quay lại ngay lập tức.

32
New cards

기뻐하다

be happy

vui mừng, vui sướng

친구의 성공을 함께 기뻐하다.
→ Cùng vui mừng với thành công của bạn.

33
New cards

날개

wings

cánh

새가 날개를 펼쳤다.
→ Chim dang cánh.