1/94
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
depletion
(dɪˈpliː.ʃən)
n. sự cạn kiệt
preservation
(ˌprezəˈveɪʃn)
n. sự bảo tồn
exhaustion
(ɪɡˈzɔːs.tʃən)
n. sự kiệt sức, sự cạn kiệt
crisis
(ˈkraɪ.sɪs)
n. sự khủng hoảng
plastic
(ˈplæs.tɪk)
n. nhựa
detrimental
(ˌdet.rɪˈmen.təl)
adj. có hại
biodegradable
(ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl)
adj. có thể phân hủy sinh học
sustainable
(səˈsteɪ.nə.bəl)
adj. bền vững
expend
(ɪkˈspend)
v. tiêu, dùng
replenish
(rɪˈplen.ɪʃ)
v. tái tạo
dispose
(dɪˈspəʊz)
v. sắp đặt, vứt bỏ
deplete
(dɪˈpliːt)
v. làm cho cạn kiệt
celebrity
(səˈleb.rə.ti)
n. người nổi tiếng
fame
(feɪm)
n. danh tiếng
adjust
(əˈdʒʌst)
v. điều chỉnh
tailor
(ˈteɪ.lər)
v. tinh chỉnh
harmonise
(ˈhɑː.mə.naɪz)
v. hòa thuận
imperil
(ɪmˈper.əl)
v. gây nguy hiểm
guard
(ɡɑːd)
v. bảo vệ
gauge
(ɡeɪdʒ)
v. đánh giá, đo lường
demonstrate
(ˈdem.ən.streɪt)
v. chứng minh
conflict
(ˈkɒn.flɪkt)
n. mâu thuẫn
consideration
(kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən)
n. sự cân nhắc
commitment
(kəˈmɪt.mənt)
n. sự cam kết
compliment
(ˈkɒm.plɪ.mənt)
n. lời khen
implement
(ˈɪm.plɪ.ment)
v. thực hiện
attribute
(ˈæt.rɪ.bjuːt)
n. thuộc tính
v. quy cho
initiative
(ɪˈnɪʃ.ə.tɪv)
n. sáng kiến
service
(ˈsɜː.vɪs)
n. dịch vụ
extremely
(ɪkˈstriːm.li)
adv. cực kỳ
grapple
(ˈɡræp.əl)
v. vật lộn
seamlessly
(ˈsiːm.ləs.li)
adv. một cách hài hoà
assimilate
(əˈsɪm.ɪ.leɪt)
v. đồng hóa
absorb
(əbˈzɔːb)
v. hấp thụ
comprehend
(ˌkɒm.prɪˈhend)
v. hiểu
integrate
(ˈɪn.tɪ.ɡreɪt)
v. tích hợp
vision
(ˈvɪʒ.ən)
n. tầm nhìn (về tương lai)
landscape
(ˈlænd.skeɪp)
n. cảnh quan
pension
(ˈpen.ʃən)
n. tiền lương hưu
incentive
(ɪnˈsen.tɪv)
n. động lực, tiền khích lệ
refillable
(ˌriːˈfɪl.ə.bəl)
adj. có thể làm đầy lại
minimise
(ˈmɪn.ɪ.maɪz)
v. tối thiểu hóa
reflect
(rɪˈflekt)
v. phản ánh
enhance
(ɪnˈhɑːns)
v. nâng cao
recent
(ˈriː.sənt)
adj. gần đây
heatwave
(ˈhiːtˌweɪv)
n. đợt nắng nóng
radical
(ˈræd.ɪ.kəl)
adj. triệt để
dissuade
(dɪˈsweɪd)
v. khuyên can, can ngăn
necessitate
(nəˈses.ɪ.teɪt)
v. đòi hỏi, bắt buộc
envision
(ɪnˈvɪʒ.ən)
v. hình dung
embrace
(ɪmˈbreɪs)
v. chấp nhận, ủng hộ
domesticate
(dəˈmes.tɪ.keɪt)
v. thuần hóa
harness
(ˈhɑː.nəs)
v. khai thác, sử dụng
treasure
(ˈtreʒ.ər)
v. quý trọng
consistently
(kənˈsɪs.tənt.li)
adv. một cách nhất quán
conscious
(ˈkɒn.ʃəs)
adj. có ý thức
dominant
(ˈdɒm.ɪ.nənt)
adj. thống trị, lấn át
superior
(suːˈpɪə.ri.ər)
adj. vượt trội
prioritise
(praɪˈɒr.ɪ.taɪz)
v. ưu tiên
ethical
(ˈeθ.ɪ.kəl)
adj. có đạo đức
compensate
(ˈkɒmpenseɪt)
v. bù đắp, bồi thường
reward
(rɪˈwɔːd)
v. thưởng
reimburse
(ˌriː.ɪmˈbɜːs)
v. hoàn trả tiền
reputation
(ˌrep.jəˈteɪ.ʃən)
n. danh tiếng, tiếng tăm
narrow-minded
(ˌnær.əʊˈmaɪn.dɪd)
adj. hạn hẹp, thiển cận
carpooling
(ˈkɑːˌpuː.lɪŋ)
n. đi chung xe
congestion
(kənˈdʒes.tʃən)
n. sự ùn tắc
inflict
(ɪnˈflɪkt)
v. gây ra điều gì xấu cho ai
inhibit
(ɪnˈhɪb.ɪt)
v. làm rụt rè, làm ngượng ngùng, lo lắng
numerous
(ˈnjuː.mə.rəs)
adj. vô số
revoke
(rɪˈvəʊk)
v. hủy bỏ
reap
(riːp)
v. gặt hái, đạt được
mushroom
(ˈmʌʃ.ruːm)
v. mọc như nấm
derive
(dɪˈraɪv)
v. có được thứ gì từ đâu
engross
(ɪnˈɡrəʊs)
v. làm say mê
originate
(əˈrɪdʒ.ən.eɪt)
v. bắt nguồn
separate
(ˈsep.ər.ət)
adj. riêng biệt
collective
(kəˈlek.tɪv)
adj. chung, có tính tập thể
responsive
(rɪˈspɒn.sɪv)
adj. có tính phản hồi
effort
(ˈef.ət)
n. nỗ lực
implication
(ˌɪm.plɪˈkeɪ.ʃən)
n. ám chỉ, ảnh hưởng
far-flung
(ˌfɑːˈflʌŋ)
adj. xa xôi
far-sighted
(ˌfɑːˈsaɪ.tɪd)
adj. nhìn xa trông rộng
far-fetched
(ˌfɑːˈfetʃt)
adj. viển vông
far-reaching
(ˌfɑːˈriː.tʃɪŋ)
adj. sâu rộng
refurbish
(ˌriːˈfɜː.bɪʃ)
v. tân trang
reunite
(ˌriː.juːˈnaɪt)
v. đoàn tụ
mitigate
(ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt)
v. giảm thiểu
exacerbate
(ɪɡˈzæs.ə.beɪt)
v. trầm trọng thêm