1/156
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
과로
Làm việc quá mức
과식
Ăn quá nhiều
과음
Uống quá chén
과속
Chạy quá tốc độ
과소비
Tiêu dùng quá mức
눈이 침침하다
Mắt mờ
저리다
Tê, buốt
목이 뻣뻣하다
Cổ cứng đơ
붓다
Bị sưng
목이 따끔거리다
Cổ đau rát
쓰리다
Cồn cào, xót bụng
속이 거북하다
Bụng khó chịu
가슴이 답답하다
Tức ngực
막히다
Bị nghẽn
가렵다
Ngứa
개인
cá nhân
민주적
mang tính dân chủ
과학
khoa học
간접
gián tiếp
기본
cơ bản
푹력 [풍녁]
bạo lực
효과
hiệu quả
낙관
lạc quan
정기적
mang tính định kì
법적
mang tính luật pháp
부정적
negative
집중
tập trung
구체
cụ thể
일시
nhất thời
지속
liên tục
긍정적으로 생각하다.
Suy nghĩ một cách tích cực.
과학적으로 해결하다.
Giải quyết một cách khoa học.
법적으로 처리하다.
Xử lý theo pháp luật.
개인적으로 책임지다.
Chịu trách nhiệm cá nhân.
손재주가 좋다
khéo tay
이해가 빠르다
hiểu nhanh
설득력이 있다
có năng lực
책임감이 강하다
tinh thần trách nhiệm
소질이 있다
có tố chất
적성에 맞다
phù hợp với năng lực/sở trường
진로를 정하다
chọn con đường tương lai
전공을 살리다
phát triển chuyên ngành
예술적
tính nghệ thuật
실용적
tính thực dụng
사교적
tính xã giao
적극적
tính tích cực, hăng hái
긍정적
tính tích cực
적응하다
Thích ứng
금방
Nhanh chóng
해내다
Đạt được
음감
cảm âm
띄어나다
outstanding
따르다
làm theo
분야
lĩnh vực
악보
bản nhạc
작국
sáng tác
전문가
chuyên gia
상담
tư vấn
앞두고
trước mắt
보람을 느끼다
meaningful
승모
passenger
관련
liên quan
배가 부르다
no bụng
채용
tuyển dụng
명상
meditation
자연
nature
전공
major
제공되다
provided
재채기
hắt hơi
손바닥
lòng bàn tay
몯다
bám, dính
열정
lòng nhiệt huyết
꼼을 이루다
đạt được ước mơ
대표적이다
tiêu biểu
공통점이 있다
có điểm chung
차이가 있다
có sự chênh lệch, khác nhau
전통을 지키다
giữ gìn truyền thống
영향을 받다
chịu ảnh hưởng
독특하다
độc đáo
흥미롭다
hứng thú
단순하다
đơn giản
나이별
theo tuổi tác
지역별
theo khu vực
분야별
theo lĩnh vực
직업별
theo nghề nghiệp
흔하다
thường thấy, dễ thấy
평범하다
bình thường
꿈만 같다
như mơ
믿기지 않다
không tin được
숨이 멎는 줄 알았다
cứ tưởng tim ngừng đập
심장이 터질 것 같다
tim như muốn nổ tung
실감이 안 나다
không có cảm giác thật
얼떨떨하다
rối bời
인기가 있다
được yêu thích
좋은 반응을 얻다
nhận được phản ứng tốt
주목을 받다
được chú ý
작품에 출연하다
trình diễn trong tác phẩm
역할을 맡다
đảm nhận vai trò
급히
một cách gấp gáp
당연히
đương nhiên