Từ vựng seoul 4a

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/156

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

157 Terms

1
New cards

과로

Làm việc quá mức

2
New cards

과식

Ăn quá nhiều

3
New cards

과음

Uống quá chén

4
New cards

과속

Chạy quá tốc độ

5
New cards

과소비

Tiêu dùng quá mức

6
New cards

눈이 침침하다

Mắt mờ

7
New cards

저리다

Tê, buốt

8
New cards

목이 뻣뻣하다

Cổ cứng đơ

9
New cards

붓다

Bị sưng

10
New cards

목이 따끔거리다

Cổ đau rát

11
New cards

쓰리다

Cồn cào, xót bụng

12
New cards

속이 거북하다

Bụng khó chịu

13
New cards

가슴이 답답하다

Tức ngực

14
New cards

막히다

Bị nghẽn

15
New cards

가렵다

Ngứa

16
New cards

개인

cá nhân

17
New cards

민주적

mang tính dân chủ

18
New cards

과학

khoa học

19
New cards

간접

gián tiếp

20
New cards

기본

cơ bản

21
New cards

푹력 [풍녁]

bạo lực

22
New cards

효과

hiệu quả

23
New cards

낙관

lạc quan

24
New cards

정기적

mang tính định kì

25
New cards

법적

mang tính luật pháp

26
New cards

부정적

negative

27
New cards

집중

tập trung

28
New cards

구체

cụ thể

29
New cards

일시

nhất thời

30
New cards

지속

liên tục

31
New cards

긍정적으로 생각하다.

Suy nghĩ một cách tích cực.

32
New cards

과학적으로 해결하다.

Giải quyết một cách khoa học.

33
New cards

법적으로 처리하다.

Xử lý theo pháp luật.

34
New cards

개인적으로 책임지다.

Chịu trách nhiệm cá nhân.

35
New cards

손재주가 좋다

khéo tay

36
New cards

이해가 빠르다

hiểu nhanh

37
New cards

설득력이 있다

có năng lực

38
New cards

책임감이 강하다

tinh thần trách nhiệm

39
New cards

소질이 있다

có tố chất

40
New cards

적성에 맞다

phù hợp với năng lực/sở trường

41
New cards

진로를 정하다

chọn con đường tương lai

42
New cards

전공을 살리다

phát triển chuyên ngành

43
New cards

예술적

tính nghệ thuật

44
New cards

실용적

tính thực dụng

45
New cards

사교적

tính xã giao

46
New cards

적극적

tính tích cực, hăng hái

47
New cards

긍정적

tính tích cực

48
New cards

적응하다

Thích ứng

49
New cards

금방

Nhanh chóng

50
New cards

해내다

Đạt được

51
New cards

음감

cảm âm

52
New cards

띄어나다

outstanding

53
New cards

따르다

làm theo

54
New cards

분야

lĩnh vực

55
New cards

악보

bản nhạc

56
New cards

작국

sáng tác

57
New cards

전문가

chuyên gia

58
New cards

상담

tư vấn

59
New cards

앞두고

trước mắt

60
New cards

보람을 느끼다

meaningful

61
New cards

승모

passenger

62
New cards

관련

liên quan

63
New cards

배가 부르다

no bụng

64
New cards

채용

tuyển dụng

65
New cards

명상

meditation

66
New cards

자연

nature

67
New cards

전공

major

68
New cards

제공되다

provided

69
New cards

재채기

hắt hơi

70
New cards

손바닥

lòng bàn tay

71
New cards

몯다

bám, dính

72
New cards

열정

lòng nhiệt huyết

73
New cards

꼼을 이루다

đạt được ước mơ

74
New cards

대표적이다

tiêu biểu

75
New cards

공통점이 있다

có điểm chung

76
New cards

차이가 있다

có sự chênh lệch, khác nhau

77
New cards

전통을 지키다

giữ gìn truyền thống

78
New cards

영향을 받다

chịu ảnh hưởng

79
New cards

독특하다

độc đáo

80
New cards

흥미롭다

hứng thú

81
New cards

단순하다

đơn giản

82
New cards

나이별

theo tuổi tác

83
New cards

지역별

theo khu vực

84
New cards

분야별

theo lĩnh vực

85
New cards

직업별

theo nghề nghiệp

86
New cards

흔하다

thường thấy, dễ thấy

87
New cards

평범하다

bình thường

88
New cards

꿈만 같다

như mơ

89
New cards

믿기지 않다

không tin được

90
New cards

숨이 멎는 줄 알았다

cứ tưởng tim ngừng đập

91
New cards

심장이 터질 것 같다

tim như muốn nổ tung

92
New cards

실감이 안 나다

không có cảm giác thật

93
New cards

얼떨떨하다

rối bời

94
New cards

인기가 있다

được yêu thích

95
New cards

좋은 반응을 얻다

nhận được phản ứng tốt

96
New cards

주목을 받다

được chú ý

97
New cards

작품에 출연하다

trình diễn trong tác phẩm

98
New cards

역할을 맡다

đảm nhận vai trò

99
New cards

급히

một cách gấp gáp

100
New cards

당연히

đương nhiên