1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
product placement /ˈprɒd.ʌkt ˈpleɪs.mənt/
quảng cáo sản phẩm lồng ghép trong phim/video
facial expression /ˈfeɪ.ʃəl ɪkˈspreʃ.ən/
biểu cảm khuôn mặt
public library /ˈpʌb.lɪk ˈlaɪ.brər.i/
thư viện công cộng
advertising agency /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ ˈeɪ.dʒən.si/
công ty quảng cáo
natural history /ˈnætʃ.rəl ˈhɪs.tər.i/
lịch sử tự nhiên
newspaper ad /ˈnjuːzˌpeɪ.pər æd/
quảng cáo trên báo
coastal town /ˈkəʊ.stəl taʊn/
thị trấn ven biển
communication process /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ses/
quá trình giao tiếp
formal register /ˈfɔː.məl ˈredʒ.ɪ.stər/
phong cách ngôn ngữ trang trọng
women’s pursuits /ˈwɪm.ɪnz pəˈsjuːts/
hoạt động phụ nữ
outdoor explorers /ˈaʊt.dɔːr ɪkˈsplɔː.rəz/
nhà thám hiểm ngoài trời
veterinary surgeon /ˈvet.ər.ɪ.nər.i ˈsɜː.dʒən/
bác sĩ thú y
financial information /faɪˈnæn.ʃəl ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
thông tin tài chính
marine animal /məˈriːn ˈæn.ɪ.məl/
động vật biển