1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Prime (adj)
Đỉnh, nhất, cái hay nhất
Intellect(n)
Trí tuệ
Disclose(v)
Cho thấy, cho biết
Fundamentals(adj)
Quan trọng
Detrimental(adj)
Gây ra tổn thương, tổn thất
Adolescents(n)
Vị thành niên
Addressed(v)
Đối đầu hoặc là xử lý vấn đề gì đó, bằng nghĩa với tackles, handled
Accountable(n)
Có thể chịu Trách nhiệm
Affluent(adj)
Giàu có, thịnh vượng
Allocate(n)
Phân cho, giao cho
Awareness(n)
Nhận thức, có kiến thức về một điều gì đó
Capabilities
Khả năng để làm điều gì đó
Intense
Mãnh liệt
Consumption
Sự sử dụng
Competence
Well Capabilities
Corruption
Không trung thực, gian lận, hối lộ
Political corruption 😔
Downsides/Drawbacks
Mặt tiêu cực, mặt tối, điểm xấu
Deficiency
Sự thiếu hụt, không có nhiều
Vitamin deficiency
Embrace
Chấp nhận điều gì đó, sẵn lòng, đón nhận
Embrace discipline
Exceed
Vượt qua giới hạn, hơn cả tiêu chuẩn,
Exceed expectations
Harassment
Sự đe dọa, hăm dọa, gây áp lực
Khảo sát
Research
Tedious
Chán, tẻ nhạt
Constitution
Cơ cấu, cấu tạo
Over-exploitation
Khai thác quá mức
Deplete
Cạn kiệt
Flora and fauna
Động thực vật
Enlighten
Làm rõ một vấn đề hay sự thật nào đó
Chronic
Mãn tính
Epidemic
Bùng phát dịch
Accentuate
Strong press
Metabolism
Hệ thống chuyển hoá
Attribute
Khía cạnh
Rudimentary
Primitive
Elaborate
Chau chuốt, tỉ mỉ
Sedentary
Lười vận động
Contemporary
Đang diễn ra, hiện nay
Associate
Kết nối
Hazard
Nguy hiểm, gây hại
Influx
Ồ ạt
Exhort
Sự thúc dục, thúc đẩy