1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
현대=현재
hiện đại
지속되다=계속하다=자꾸
dược tiếp dẫn, liên lạc
방식
phương thức
파이프
ống, đường ống
깔다
trải , dọn , giăng khắp
순환
sự tuần hoàn
시스템
hệ thống, cấu hình
젊다=어리다
trẻ trung
적히다
được ghi
해프닝=우연히
biến cố, ngẫu nhiên
겪다=참다
trải nhiệm, trỉa qua, chịu đựng, tiếp nhận
혼잡하다
hỗn tạp, hỗn loạn
예기치 않은=깜짝 놀라다
bất ngờ, ngạc nhiên
예기
nhuệ khí, khí thế, sự chống đỡ, đoán trước
곤란하다=어렵다
khó
구내
bên trong
구내식당
căn tin
일부
một phần
즐기다
tận hưởng, vui vẻ
피로하다=피곤하다
mệt mỏi
다지다/다치다
băm nhỏ, nhận xuống, quyết chí, xd nền tảng, nén, ép
팀워크
làm việc nhóm
계발=절달=발달=발전=자라다
phát triển
뚜렷하다=똑같다
rõ rệt
벚꽃
hoa anh đào
영산홍
hoa đỗ quyên nhật bản
계곡
thung lũng
기준=표준
tiêu chuẩn