trang 14

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

현대=현재

hiện đại

2
New cards

지속되다=계속하다=자꾸

dược tiếp dẫn, liên lạc

3
New cards

방식

phương thức

4
New cards

파이프

ống, đường ống

5
New cards

깔다

trải , dọn , giăng khắp

6
New cards

순환

sự tuần hoàn

7
New cards

시스템

hệ thống, cấu hình

8
New cards

젊다=어리다

trẻ trung

9
New cards

적히다

được ghi

10
New cards

해프닝=우연히

biến cố, ngẫu nhiên

11
New cards

겪다=참다

trải nhiệm, trỉa qua, chịu đựng, tiếp nhận

12
New cards

혼잡하다

hỗn tạp, hỗn loạn

13
New cards

예기치 않은=깜짝 놀라다

bất ngờ, ngạc nhiên

14
New cards

예기

nhuệ khí, khí thế, sự chống đỡ, đoán trước

15
New cards

곤란하다=어렵다

khó

16
New cards

구내

bên trong

17
New cards

구내식당

căn tin

18
New cards

일부

một phần

19
New cards

즐기다

tận hưởng, vui vẻ

20
New cards

피로하다=피곤하다

mệt mỏi

21
New cards

다지다/다치다

băm nhỏ, nhận xuống, quyết chí, xd nền tảng, nén, ép

22
New cards

팀워크

làm việc nhóm

23
New cards

계발=절달=발달=발전=자라다

phát triển

24
New cards

뚜렷하다=똑같다

rõ rệt

25
New cards

벚꽃

hoa anh đào

26
New cards

영산홍

hoa đỗ quyên nhật bản

27
New cards

계곡

thung lũng

28
New cards

기준=표준

tiêu chuẩn