1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
envisage
(v) hình dung
be at stake
(a) đang bị đe dọa
worthy=valuable=invaluable=priceless
(a) có giá trị
sophisticated
(a) tinh vi
simulate
(v) mô phỏng, tái hiện
stimulate
(v) kích thích
elicit
(v) gợi ra
know no bounds
(v) vô hạn
moderate
(a) vừa phải
satisfactory
(a) thỏa đáng
contradictory
(a) mâu thuẫn
prevalence
(n) sự phổ biến, sự thịnh hành
notoriety for sth
(n) sự khét tiếng về
rebuke
(v) khiển trách, quở trách
assimilate
(v) đồng hóa, tiêu hóa (kiến thức)
transparency
(n) sự minh bạch
detrimental
(a) có hại
distort
(v) làm biến dạng, làm xuyên tạc
disembark
(v) xuống xe, tàu, máy bay
hone
(v) trau dồi
hitch
(v) quá giang
differential
(a) chênh lệch
bear a striking resemblance to sth
(v) giống đến đáng kinh ngạc thứ gì
sensation
(n) cảm giác, sự giật gân
objectivity
(n) tính chất khách quan
subjectivity
(n) tính chất chủ quan
compassion
(n) lòng trắc ẩn
integrate A into/with B
(v) tích hợp A với B
absolute
(n) sự tuyệt đối
copiousness
(n) sự phong phú
self-effacing=modest
(a) khiêm tốn
tangible=concrete
(a) hữu hình
egocentric=selfish
(a) ích kỉ
whereby
nhờ đó