Travel and transport (vocab)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

voyage (n)

chuyến đi dài (bằng tàu hoặc trên biển)

2
New cards

journey (n)

hành trình (từ nơi này đến nơi khác)

3
New cards

trip (n)

chuyến đi, cuộc dạo chơi ngắn

4
New cards

travel (n)

sự di chuyển, du lịch

5
New cards

excursion (n)

chuyến tham quan ngắn

6
New cards

view (n)

khung cảnh, tầm nhìn

7
New cards

sight (n)

cảnh đẹp, điểm tham quan

8
New cards

world (n)

thế giới

9
New cards

earth (n)

Trái Đất

10
New cards

area (n)

khu vực

11
New cards

territory (n)

lãnh thổ

12
New cards

season (n)

mùa

13
New cards

period (n)

giai đoạn, thời kỳ

14
New cards

fare (n)

tiền vé (xe, tàu…)

15
New cards

ticket (n)

vé (xem phim, đi tàu…)

16
New cards

fee (n)

lệ phí, học phí

17
New cards

miss (v)

lỡ (chuyến tàu, buổi học…)

18
New cards

lose (v)

mất (đồ vật)

19
New cards

take (v)

mang theo, cầm đi

20
New cards

bring (v)

mang đến

21
New cards

go (v)

đi

22
New cards

book (v)

đặt chỗ, đặt vé

23
New cards

keep (v)

giữ

24
New cards

arrive (v)

đến nơi

25
New cards

reach (v)

tới, đến được

26
New cards

live (v)

sinh sống

27
New cards

stay (v)

ở lại, lưu trú

28
New cards

border (n)

biên giới

29
New cards

edge (n)

mép, rìa

30
New cards

line (n)

đường kẻ, ranh giới

31
New cards

length (n)

chiều dài

32
New cards

distance (n)

khoảng cách

33
New cards

guide (v)

hướng dẫn

34
New cards

lead (v)

dẫn dắt

35
New cards

native (adj)

bản xứ, bản địa

36
New cards

home (adj)

quê hương, nhà

37
New cards
38
New cards