1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Warn sb against V-ing
cảnh báo ai đấy
Bring sb up = raise
nuôi nấng
settle down (N)
ổn định
get engaged
đính hôn
call off an engagement
hủy hôn
inhert sth
thừa kế cgi
split up
chia tay
get divorced
ly hôn
admire
ngưỡng mộ
do sth from scratch
làm cgi từ đầu
greenwasing
giá xanh
leaflet
tờ rơi
rival (n)
kẻ thù
think very highly of sb
đánh giá cao 1 ai đó
have confidence in sb = trust sb
tin tưởng ai đó
admit to + V-ing
thú nhận
medicine
ngành dược
praise (v)
tán dương
think of + V-ing
có ý định làm j
ask sb to do sth
yêu cầu ai đó làm j
ask sb to go out
rủ ai đó đi chơi