1/31
Khuyến mãi, lương hưu, giải thưởng và mua sắm
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Productive
(a) Có năng suất
Dedication
(n) Sự cống hiến
Bargain
(v/n) (sự) mặc cả
Merchandise
(n)/(v) Hàng hóa (không đếm được)/buôn bán
Item
(n) Vật phẩm (đếm được)
Promote
(v) thăng chức; quảng bá
Merit
(n) Giá trị / thành tích
Recognition
(n) Sự công nhận
Achievement
(n) thành tích; thành tựu
Contribute
(v) đóng góp
Look to = rely on
dựa dẫm
Obviously
(adv) một cách rõ ràng; hiển nhiên
Value = appreciate
(v) coi trọng; đánh giá
Bear = tolerate
(v) chịu đựng
Checkout
(n) sự thanh toán; quầy thanh toán
Comfort
(n)/(v) sự thoải mái; sự tiện nghi/an ủi; dỗ dành
Mandatory
(a) bắt buộc
Strictly
(adv) một cách nghiêm khắc; hoàn toàn
Achiever
(n) người có thành tích
Loyally
(adv) (một cách) trung thành
Produce
(v) sản xuất
Promotion
(n) sự thăng chức; sự đẩy mạnh
Promoter
(n) người tổ chức; người khởi xướng
Expansion
(n) sự mở rộng
Exploration
(n) sự khám phá; sự thám hiểm
Exploratory
(a) có tính thăm hiểm
Mandate
(n)/(v) nhiệm vụ; sự ủy nhiệm; sự ủy thác/ủy nhiệm; ủy thác
Merchant
(n) nhà buôn; thương gia
Strictness
(n) tính nghiêm khắc
Strict
(a) nghiêm khắc
Compatible with
(a) tương thích
Expand = enlarge
(v) mở rộng