1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
请问
Xin hỏi
问
Hỏi
贵姓
Quý danh
姓
Họ
叫
Gọi, tên là
名字
Tên
哪
Nào
国
Quốc gia
学习
Học tập
汉字
Chữ hán
发音
Phát âm
什么
Cái gì
书
Sách
谁
Ai
的
trợ từ của
那
Đó, đấy, kia
杂志
Tạp chí
文
Ngôn ngữ
朋友
Bạn bè
麦克
Mike
张东
Trương Đông
中午
Buổi trưa
吃
Ăn
饭
Cơm
食堂
Nhà ăn
馒头
Màn thầu, bánh bao chay
米饭
Cơm
米
Gạo
要
Muốn, cần, phải
个
Lượng từ cái
碗
Bát, cái bát
鸡蛋
Trứng gà
鸡
Gà
蛋
Trứng
啤酒
Bia
酒
Rượu
一些
Một số
饺子
Há cảo
包子
Bánh bao
面条
Mì sợi
马丽
Mary
买
Mua
水果
Hoa quả
苹果
Táo
斤
Cân 0,5kg
公斤
Kg
贵
Đắt
了
Trợ từ rồi
吧
Nhé, đi
多少
Bao nhiêu
多
Nhiều
少
Ít
块
Đồng
元
Đồng
毛
Hào
分
Xu
还
Còn, vẫn còn
别的
Khác, cái khác
橘子
Quýt
怎么
Thế nào
卖
Bán
两
2
一共
Tổng cộng
给
Đưa, cho
找
Tìm, trả lại
下午
Buổi chiều
上午
Buổi sáng
图书馆
Thư viện
换
Đổi
小姐
Cô gái
营业员
Nhân viên giao dịch
人民币
Nhân dân tệ
人民
Nhân dân
百
Trăm
千
Nghìn
万
Vạn
美元
Đô la mỹ
港币
Đô la hồng kong
日元
Yên nhật
欧元
Euro
等
Đợi, chờ
一会儿
Một lúc, một lát
先生
Ông, ngài
数
Đếm