1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
outdated
Lỗi thời (adj) /aʊtˈdeɪtɪd/
overladen
Quá tải.(adj) /ˌəʊvəˈleɪdən/
undisciplined
Vô kỷ luật. (adj) /ʌnˈdɪsɪplɪnd/
undisputed
Không thể tranh cãi. (adj) /ʌndɪsˈpjuːtɪd/
trap
Cái bẫy, vật chắn. (n) /træp/
mud
Bùn. (n) /mʌd/
exposed
Lộ ra, không được che chắn. (adj) /ɪkˈspəʊzd/
eroded
Bị xói mòn. (v) /ɪˈrəʊdɪd/
degradation
Sự suy thoái, xuống cấp.
intact
Nguyên vẹn. (adj) /ɪnˈtækt/
clay
Đất sét. (n) /kleɪ/
obstruction
Vật cản. (n) /əbˈstrʌkʃən/
sunken
Chìm, đắm (adj) /ˈsʌŋkən/
protrude
Nhô ra, lồi ra /prəˈtruːdɪŋ/ (v)
intermittently
Một cách gián đoạn. (adv) /ˌɪntəˈmɪtəntli/
leave a lasting impression on sb
để lại ấn tượng lâu dài cho ai đó
lasting
lâu dài (adj) [ˈlæs.tɪŋ]
vibrant
sôi động / sôi nổi (adj) [ˈvaɪ.brənt]
vigorous
tràn đấy sức sống (adj) [ˈvɪɡ.ɚ.əs]
vigor
sức sống (n) [ˈvɪgər]
immerse sb in sth
ai đó chìm đắm vào việc gì
upbeat
vui vẻ , sống động (adj) [ʌpˈbiːt]
get involved in sth
tham gia vào cái gì
Đang học (22)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!