Thẻ ghi nhớ: C11T2 passage 1 (2) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

outdated

Lỗi thời (adj) /aʊtˈdeɪtɪd/

<p>Lỗi thời (adj) /aʊtˈdeɪtɪd/</p>
2
New cards

overladen

Quá tải.(adj) /ˌəʊvəˈleɪdən/

<p>Quá tải.(adj) /ˌəʊvəˈleɪdən/</p>
3
New cards

undisciplined

Vô kỷ luật. (adj) /ʌnˈdɪsɪplɪnd/

<p>Vô kỷ luật. (adj) /ʌnˈdɪsɪplɪnd/</p>
4
New cards

undisputed

Không thể tranh cãi. (adj) /ʌndɪsˈpjuːtɪd/

<p>Không thể tranh cãi. (adj) /ʌndɪsˈpjuːtɪd/</p>
5
New cards

trap

Cái bẫy, vật chắn. (n) /træp/

<p>Cái bẫy, vật chắn. (n) /træp/</p>
6
New cards

mud

Bùn. (n) /mʌd/

<p>Bùn. (n) /mʌd/</p>
7
New cards

exposed

Lộ ra, không được che chắn. (adj) /ɪkˈspəʊzd/

<p>Lộ ra, không được che chắn. (adj) /ɪkˈspəʊzd/</p>
8
New cards

eroded

Bị xói mòn. (v) /ɪˈrəʊdɪd/

<p>Bị xói mòn. (v) /ɪˈrəʊdɪd/</p>
9
New cards

degradation

Sự suy thoái, xuống cấp.

<p>Sự suy thoái, xuống cấp.</p>
10
New cards

intact

Nguyên vẹn. (adj) /ɪnˈtækt/

<p>Nguyên vẹn. (adj) /ɪnˈtækt/</p>
11
New cards

clay

Đất sét. (n) /kleɪ/

<p>Đất sét. (n) /kleɪ/</p>
12
New cards

obstruction

Vật cản. (n) /əbˈstrʌkʃən/

<p>Vật cản. (n) /əbˈstrʌkʃən/</p>
13
New cards

sunken

Chìm, đắm (adj) /ˈsʌŋkən/

<p>Chìm, đắm (adj) /ˈsʌŋkən/</p>
14
New cards

protrude

Nhô ra, lồi ra /prəˈtruːdɪŋ/ (v)

<p>Nhô ra, lồi ra /prəˈtruːdɪŋ/ (v)</p>
15
New cards

intermittently

Một cách gián đoạn. (adv) /ˌɪntəˈmɪtəntli/

<p>Một cách gián đoạn. (adv) /ˌɪntəˈmɪtəntli/</p>
16
New cards

leave a lasting impression on sb

để lại ấn tượng lâu dài cho ai đó

<p>để lại ấn tượng lâu dài cho ai đó</p>
17
New cards

lasting

lâu dài (adj) [ˈlæs.tɪŋ]

<p>lâu dài (adj) [ˈlæs.tɪŋ]</p>
18
New cards

vibrant

sôi động / sôi nổi (adj) [ˈvaɪ.brənt]

<p>sôi động / sôi nổi (adj) [ˈvaɪ.brənt]</p>
19
New cards

vigorous

tràn đấy sức sống (adj) [ˈvɪɡ.ɚ.əs]

<p>tràn đấy sức sống (adj) [ˈvɪɡ.ɚ.əs]</p>
20
New cards

vigor

sức sống (n) [ˈvɪgər]

<p>sức sống (n) [ˈvɪgər]</p>
21
New cards

immerse sb in sth

ai đó chìm đắm vào việc gì

<p>ai đó chìm đắm vào việc gì</p>
22
New cards

upbeat

vui vẻ , sống động (adj) [ʌpˈbiːt]

23
New cards

get involved in sth

tham gia vào cái gì

24
New cards

Đang học (22)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!