hsk1 u1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/95

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

tự học

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

96 Terms

1
New cards

起得早

Dậy sớm - wake up early

2
New cards

早安

他每天说早安

3
New cards

迟到

对不起,我迟到了

4
New cards

我的错

对不起,这不是我的错

5
New cards

没关系

Không vấn đề gì, không sao

6
New cards

  1. 马跑得很快

  2. 马很高

7
New cards

上课

Lên lớp, vào học

8
New cards

下课

Tan học

9
New cards

trên, trước

10
New cards

dưới, sau

11
New cards

上次

lần trước

12
New cards

下次

lần sau

13
New cards

上楼

lên tầng, lên lầu

14
New cards

下楼

xuống tầng, xuống lầu

15
New cards

课文

bài học, bài khóa

16
New cards

我有一只猫

17
New cards

18
New cards

小心

cẩn thận

19
New cards

不谢

không có gì (đáp lại lời cảm ơn)

20
New cards

不客气

không cần khách sáo, không có gì

21
New cards

客气

lịch sự, khách sáo

22
New cards

khách - guest

23
New cards

đừng, khác

24
New cards

别去

đừng đi

25
New cards

别人

người khác

26
New cards

núi

27
New cards

con dê

28
New cards

mây

29
New cards

cái giường

30
New cards

爷爷

ông, ông nội

31
New cards

奶奶

bà, bà nội

32
New cards

打开

mở, mở ra

33
New cards

mở, bật

34
New cards

đánh, gõ, gọi

35
New cards

大声

lớn tiếng

36
New cards

lần, lượt

37
New cards

一起

cùng, cùng nhau

38
New cards

问题

câu hỏi, vấn đề

39
New cards

开心

hài lòng, vui vẻ, hạnh phúc

40
New cards

大人

người lớn

41
New cards

女子

con gái, phái nữ

42
New cards

子女

con cái

43
New cards

有名

nổi tiếng

44
New cards

李月

lý nguyệt

45
New cards

贵姓

quý danh

46
New cards

姓名

họ tên

47
New cards

以为

cho rằng, tưởng rằng

48
New cards

教室

phòng học

49
New cards

dạy

50
New cards

không có, không làm

51
New cards

xem, nhìn

52
New cards

照片

ảnh, bức ảnh

53
New cards

没有

không có

54
New cards

问题

câu hỏi, vấn đề

55
New cards

拥有

sở hữu

56
New cards

女儿

con gái

57
New cards

儿子

con trai

58
New cards

今年

năm nay

59
New cards

家人

thành viên trong gia đình

60
New cards

家庭

gia đình

61
New cards

大学生

sinh viên đại học

62
New cards

小学生

học sinh tiểu học

63
New cards

中学生

học sinh trung học

64
New cards

办公室

văn phòng

65
New cards

工作

công việc, làm việc

66
New cards

sẽ, có thể, có khả năng, biết

67
New cards

viết

68
New cards

可以

có thể

69
New cards

dùng, sử dụng

70
New cards

练习

luyện tập

71
New cards

作业

bài tập về nhà

72
New cards

làm, chế tạo, sáng tác

73
New cards

厨房

nhà bếp

74
New cards

房子

nhà

75
New cards

难吃

dở, không ngon

76
New cards

咖啡

cà phê

77
New cards

公园

công viên

78
New cards

机场

sân bay

79
New cards

车站

nhà ga, bến xe

80
New cards

xe

81
New cards

số, ngày

82
New cards

tháng, trăng

83
New cards

日历

lịch

84
New cards

bạc, silver

85
New cards

咖啡店

cửa hàng cà phê

86
New cards

cửa hàng

87
New cards

杯子

cốc

88
New cards

cốc (lượng từ)

89
New cards

牛奶

sữa bò

90
New cards

奶茶

trà sữa

91
New cards

可乐

coca cola

92
New cards

饭馆

quán cơm, nhà hàng

93
New cards

客厅

phòng khách

94
New cards

午饭

bữa trưa

95
New cards

早饭·

bữa sáng

96
New cards

晚饭

bữa tối