1/95
tự học
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
起得早
Dậy sớm - wake up early
早安
他每天说早安
迟到
对不起,我迟到了
我的错
对不起,这不是我的错
没关系
Không vấn đề gì, không sao
马
马跑得很快
马很高
上课
Lên lớp, vào học
下课
Tan học
上
trên, trước
下
dưới, sau
上次
lần trước
下次
lần sau
上楼
lên tầng, lên lầu
下楼
xuống tầng, xuống lầu
课文
bài học, bài khóa
猫
我有一只猫
鱼
cá
小心
cẩn thận
不谢
không có gì (đáp lại lời cảm ơn)
不客气
không cần khách sáo, không có gì
客气
lịch sự, khách sáo
客
khách - guest
别
đừng, khác
别去
đừng đi
别人
người khác
山
núi
羊
con dê
云
mây
床
cái giường
爷爷
ông, ông nội
奶奶
bà, bà nội
打开
mở, mở ra
开
mở, bật
打
đánh, gõ, gọi
大声
lớn tiếng
遍
lần, lượt
一起
cùng, cùng nhau
问题
câu hỏi, vấn đề
开心
hài lòng, vui vẻ, hạnh phúc
大人
người lớn
女子
con gái, phái nữ
子女
con cái
有名
nổi tiếng
李月
lý nguyệt
贵姓
quý danh
姓名
họ tên
以为
cho rằng, tưởng rằng
教室
phòng học
教
dạy
没
không có, không làm
看
xem, nhìn
照片
ảnh, bức ảnh
没有
không có
问题
câu hỏi, vấn đề
拥有
sở hữu
女儿
con gái
儿子
con trai
今年
năm nay
家人
thành viên trong gia đình
家庭
gia đình
大学生
sinh viên đại học
小学生
học sinh tiểu học
中学生
học sinh trung học
办公室
văn phòng
工作
công việc, làm việc
会
sẽ, có thể, có khả năng, biết
写
viết
可以
có thể
用
dùng, sử dụng
练习
luyện tập
作业
bài tập về nhà
做
làm, chế tạo, sáng tác
厨房
nhà bếp
房子
nhà
难吃
dở, không ngon
咖啡
cà phê
公园
công viên
机场
sân bay
车站
nhà ga, bến xe
车
xe
号
số, ngày
月
tháng, trăng
日历
lịch
银
bạc, silver
咖啡店
cửa hàng cà phê
点
cửa hàng
杯子
cốc
杯
cốc (lượng từ)
牛奶
sữa bò
奶茶
trà sữa
可乐
coca cola
饭馆
quán cơm, nhà hàng
客厅
phòng khách
午饭
bữa trưa
早饭·
bữa sáng
晚饭
bữa tối