1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bó, đóng gói (v)
Pack
Sơn, quét sơn (v)
Paint
Dán (v)
Paste
Hái, nhổ, chọn (v)
Pick
Trồng (v)
Plant
Đổ, rót (v)
Pour
Cào, xới (lá cây)
Rake
Chèo thuyền
Row
Lái thuyền buồm
Sail
Chà, cọ rửa
Scrub
May, khâu
Sew
La hét, reo hò
Shout
Hét vài ai đó (vì tức giận)
Shout at sb
Hét lớn để ai đó nghe (ko tức giận)
Shout to sb
Trượt băng/patin/ (trượt bằng ván, giày chuyên dụng)
Skate
Trượt
Slide
hắt xì
Sneeze
Quay
Spin
có dịp, cơ hội làm gì
Get to sth/do
Quét
Sweep
Quét đi, cuốn đi
Sweep away
Đánh đu
Swing
Ném, quăng
Throw
Ném rác, vứt rác
Throw away
Vứt, đuổi ai đi, bác bỏ, đưa ra ý kiến
Throw out (sth/sb)
trói, buộc
Tie
Khiến ai đó tổn thương vè thể chất/tinh thần
Mess sb up