ACTION VERBS

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

Bó, đóng gói (v)

Pack

2
New cards

Sơn, quét sơn (v)

Paint

3
New cards

Dán (v)

Paste

4
New cards

Hái, nhổ, chọn (v)

Pick

5
New cards

Trồng (v)

Plant

6
New cards

Đổ, rót (v)

Pour

7
New cards

Cào, xới (lá cây)

Rake

8
New cards

Chèo thuyền

Row

9
New cards

Lái thuyền buồm

Sail

10
New cards

Chà, cọ rửa

Scrub

11
New cards

May, khâu

Sew

12
New cards

La hét, reo hò

Shout

13
New cards

Hét vài ai đó (vì tức giận)

Shout at sb

14
New cards

Hét lớn để ai đó nghe (ko tức giận)

Shout to sb

15
New cards

Trượt băng/patin/ (trượt bằng ván, giày chuyên dụng)

Skate

16
New cards

Trượt

Slide

17
New cards

hắt xì

Sneeze

18
New cards

Quay

Spin

19
New cards

có dịp, cơ hội làm gì

Get to sth/do

20
New cards

Quét

Sweep

21
New cards

Quét đi, cuốn đi

Sweep away

22
New cards

Đánh đu

Swing

23
New cards

Ném, quăng

Throw

24
New cards

Ném rác, vứt rác

Throw away

25
New cards

Vứt, đuổi ai đi, bác bỏ, đưa ra ý kiến

Throw out (sth/sb)

26
New cards

trói, buộc

Tie

27
New cards

Khiến ai đó tổn thương vè thể chất/tinh thần

Mess sb up