1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Metro= Underground= Subway
tàu điện ngầm
Congestion
tắc nghẽn
dusty
bụi bặm
construction sites
công trường xây dựng
ngứa mắt
itchy eyes
lớn
grand
expensive = pricey
đắt
trung tâm thành phố
downtown
urban = metropolitan
đô thị
đáng sống
livable
cosmopolitan
người từ nhiều xứ
chairman
chủ tịch, chủ tọa
commuter
người đi làm
slum
khu ổ chuột
tệ nạn xã hội
social evil
bustling
nhộn nhịp
đau họng
sore throat
immigrant
người nhập cư
thức ăn thừa
leftover
cafeteria
quán ăn tự phục vụ
drop-off and pick-up time
thời gian đưa đón
vỉa hè
pavement
implement
thực hiện
frustration
bức xúc
urban sprawl
đô thị hóa
overcrowding
quá tải dân số
tòa nhà chọc trời
skyscaper
vòng xoay
roundabout
junction
ngã ba
tiện ích công cộng
public amenities
pickpocket
móc túi
encounter
bắt gặp