BÀI 7 QUYỂN 1 GTHN

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

中午

buổi trưa

<p>buổi trưa</p>
2
New cards

Ăn

<p>Ăn</p>
3
New cards

cơm, bữa cơm

<p>cơm, bữa cơm</p>
4
New cards

吃饭

ăn cơm

5
New cards

食堂

nhà ăn

<p>nhà ăn</p>
6
New cards

馒头

màn thầu, bánh bao chay

<p>màn thầu, bánh bao chay</p>
7
New cards

米饭

cơm

<p>cơm</p>
8
New cards

gạo

<p>gạo</p>
9
New cards

muốn, cần

<p>muốn, cần</p>
10
New cards

(lượng từ) cái, chiếc

11
New cards

(lượng từ) bát, (danh từ) cái bát

<p>(lượng từ) bát, (danh từ) cái bát</p>
12
New cards

con gà

<p>con gà</p>
13
New cards

trứng

<p>trứng</p>
14
New cards

鸡蛋

trứng gà

<p>trứng gà</p>
15
New cards

canh

<p>canh</p>
16
New cards

啤酒

bia

<p>bia</p>
17
New cards

rượu

<p>rượu</p>
18
New cards

饺子

bánh chẻo, sủi cảo

<p>bánh chẻo, sủi cảo</p>
19
New cards

包子

bánh bao

<p>bánh bao</p>
20
New cards

面条

<p>mì</p>
21
New cards

这些

những cái này

<p>những cái này</p>
22
New cards

一些

một số

<p>một số</p>
23
New cards

那些

những cái kia

<p>những cái kia</p>
24
New cards

một ít, một vài

<p>một ít, một vài</p>