1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
中午
buổi trưa
吃
Ăn
饭
cơm, bữa cơm
吃饭
ăn cơm
食堂
nhà ăn
馒头
màn thầu, bánh bao chay
米饭
cơm
米
gạo
要
muốn, cần
个
(lượng từ) cái, chiếc
碗
(lượng từ) bát, (danh từ) cái bát
鸡
con gà
蛋
trứng
鸡蛋
trứng gà
汤
canh
啤酒
bia
酒
rượu
饺子
bánh chẻo, sủi cảo
包子
bánh bao
面条
mì
这些
những cái này
一些
một số
那些
những cái kia
些
một ít, một vài